- Từ điển Việt - Nhật
Kế hoạch hành động hợp tác kinh tế và kỹ thuật
exp
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく - [経済技術協力行動計画]
Xem thêm các từ khác
-
Kế hoạch hành động tập thể
きょうどうこうどうけいかく - [共同行動計画] -
Kế hoạch hóa gia đình
かぞくけいかく - [家族計画], sinh đẻ có kế hoạch: 家族計画を実行する -
Kế hoạch hóa thương phẩm
マーチャンダイジング, explanation : 商品化計画の意味。一般には商品の仕入れから販売までの活動をいい、商品をどのように仕入れ、どのようにして販売すればよいかという計画的な営業活動を指す。,... -
Kế hoạch kiểm thử
しけんけいかくしょ - [試験計画書] -
Kế hoạch kiểm tra
システムしけんひょうかけいかく - [システム試験評価計画] -
Kế hoạch mua vật liệu
しざいこうにゅうけいかく - [資材購入計画] -
Kế hoạch năm
ねんかんけいかく - [年間計画] - [niÊn gian kẾ hỌa], Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm: 年間計画の月例調整 -
Kế hoạch sản xuất chính
えむぴーえす - [MPS] -
Kế hoạch sản xuất theo tháng
げつどせいさんけいかく - [月度生産計画] -
Kế hoạch sự nghiệp
キャリア・プラン, explanation : 企業における能力評価制度などと組み合わせて、総合的人事管理制度を作りあげる上で、従業員一人ひとりの人生計画の目標やコースをその制度の中に職務、職位体系として発見できるようにするもの。,... -
Kế hoạch thay đổi
だんとりかえ - [段取り替え] -
Kế hoạch thành phố
としけいかく - [都市計画] - [ĐÔ thỊ kẾ hỌa], người dân đồng tình với kế hoạch của thành phố: 地域の人々の間では、その都市計画は評判が良かった。,... -
Kế hoạch thời gian
スケジュール -
Kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương
ざいけい - [財形], category : 財政 -
Kế hoạch tuyển dụng trong tương lai
じゅうらいのろうどうこようけいかく - [従来の労働雇用計画] -
Kế hoạch từng bước
だんどり - [段取り], lập kế hoạch theo từng bước: 段取りを決める, lên kế hoạch cho hội nghị tiếp theo mà không cần... -
Kế hoạch từng kỳ
きべつけいかく - [期別計画] -
Kế hoạch tự phê chuẩn
おてもり - [お手盛り], kế hoạch tự phê chuẩn: お手盛りの計画, đánh giá tự phê chuẩn: お手盛り評価 -
Kế hoạch tội ác
あくけい - [悪計] - [Ác kẾ] -
Kế hoạch xuất nhập khẩu
ゆしゅつにゅうけいかく - [輸出入計画]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.