- Từ điển Việt - Nhật
Kết hợp
v
へいごう - [併合する]
とうごう - [統合する]
つきあう - [付き合う]
けったく - [結託する]
けっしゅうする - [結集する]
けつごう - [結合する]
- Kết hợp A và B cùng với nhau: AとBを一緒に結合する
- Kết hợp với cá thể riêng biệt: 特異抗体と結合する
- Kết hợp với với một vài chất Protein đặc định trên bề mặt tế bào: 細胞表面の特定のタンパク質と結合する
- Kết hợp trực tiếp với ~: ~と直接結合する
- Kết hợp hóa học với ~: ~と化学結合する
くみあわせる - [組み合わせる]
- kết hợp cái gì theo nhiều tỷ lệ khác nhau: ~をいろいろな割合で組み合わせる
- làm tốt chức năng khi được kết hợp với nhau: 組み合わせるとうまく機能する
かねる - [兼ねる]
- kết hợp công việc và giải trí: 仕事と楽しみを兼ねる
- vui chơi kết hợp với công việc: 仕事と兼ねた楽しみ
がっぺい - [合併] - [HỢP TÍNH]
あわせる - [併せる]
くみあい - [組合]
- kết hợp điều trị y học: 医療組合
くみあわせ - [組み合せ] - [TỔ HỢP]
- hiệu quả kết hợp: 組み合せ効果
- kết hợp duy nhất: 唯一の組み合せ
くみあわせ - [組み合わせ]
- sự kết hợp lại của hai người: 2者の組み合わせ
- bộ kết hợp ba chìa khoá: 3つのキーの組み合わせ
- sự liên kết (kết hợp) mạnh mẽ giữa A và B: AとBの強力な組み合わせ
くみあわせ - [組合せ]
- sự kết hợp của địa chỉ: アドレスの組合せ
- ám hiệu kết hợp: 組合せ暗号
- sự kết hợp của tài sản: 財の組合せ
くみあわせ - [組合わせ]
けったく - [結託]
- kết hợp toàn cầu: グローバル結託
- kết hợp với ai để câu kết về việc gì: ~のことで結託して(人)につっかかる
- có sự kết hợp kiểm soát thị trường cổ phiếu giữa các nhà đầu tư: 投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった
ごうどう - [合同]
- phối hợp chèo chống con thuyền đó: その船と合同で航行した。
Kỹ thuật
コンバイン
Xem thêm các từ khác
-
Kết hợp bít
びっとくみ - [ビット組み], びっとくみあわせ - [ビット組合せ] -
Kết hợp ion
イオンけつごう - [イオン結合] -
Kết hợp lưu trữ
きおくれつけつごう - [記憶列結合] -
Kết hợp lại
ごうりゅう - [合流] -
Kết hợp trừu tượng
ちゅうしょうアソシエーション - [抽象アソシエーション] -
Kết hợp với
けったく - [結託する] -
Kết liễu
しゅうりょうする - [終了する] -
Kết luận
だんてい - [断定する], おす - [推す], きりあげ - [切り上げ], けつろん - [結論], けつろんをだす - [結論を出す], だんてい... -
Kết làm đồng minh
どうめい - [同盟する] -
Kết lưới
ラチス -
Kết mạc
けつまく - [結膜], kết mạc bao quanh cầu mắt: 眼球を覆っている結膜, kết mạc mí mắt: 眼瞼結膜 -
Kết mạng
ラチス -
Kết nạp
さんかする - [参加する] -
Kết nối
リンク, つなぎあわせる - [つなぎ合わせる], せっする - [接する], けつごう - [結合する], むすぶ - [結ぶ] -
Kết nối bằng môdem
モデムせつぞく - [モデム接続] -
Kết nối bằng quay số (điện thoại)
ダイヤルアップせつぞく - [ダイヤルアップ接続] -
Kết nối chuyển mạch
こうかんせつぞく - [交換接続] -
Kết nối chéo
クロスコネクト -
Kết nối chính
トランキング -
Kết nối cố định
こていせつぞく - [固定接続]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.