- Từ điển Việt - Nhật
Kết nối một một
Tin học
いちたいいちのつうしん - [1対1の通信]
Xem thêm các từ khác
-
Kết nối nối tiếp
シリアルせつぞく - [シリアル接続] -
Kết nối phân nhánh
ぶんきせつぞく - [分岐接続] -
Kết nối quan trọng
ちゅうたい - [紐帯] - [nỮu ĐỚi] -
Kết nối thông suốt
スルーせつぞく - [スルー接続] -
Kết nối thường xuyên
こていせつぞく - [固定接続] -
Kết nối trực tiếp
そくせつぞく - [即接続], ダイレクトコネクション, ダイレクトせつぞく - [ダイレクト接続] -
Kết nối trực tuyến
オンラインつうしん - [オンライン通信] -
Kết nối từ xa
リモートせつぞく - [リモート接続] -
Kết nối tốc độ cao
こうそくせつぞく - [高速接続] -
Kết nối tới Internet
インターネットでむすぶ - [インターネットで結ぶ] -
Kết nối vào
アクセス, kết nối vào hệ thống thông tin: ~の情報システムへの内部アクセス -
Kết nối vật lý
ぶつりコネクション - [物理コネクション] -
Kết nối với nhau
インタラクティブ, làm cho các trang web kết nối với nhau (link với nhau): ホームページをよりインタラクティブにする -
Kết nối đa điểm
ぶんきせつぞく - [分岐接続], マルチポイントせつぞく - [マルチポイント接続] -
Kết nối đa điểm cuối tập trung
しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション - [集中型N多端点コネクション] -
Kết nối điểm-điểm
にちてんどうせつぞく - [二地点同接続] -
Kết nối ảo
かそうコネクション - [仮想コネクション], かそうせつぞく - [仮想接続] -
Kết nối ảo chuyển mạch-SVC
あいてせんたくせつぞく - [相手選択接続] -
Kết nối ảo cố định-PVC
あいてこていせつぞく - [相手固定接続] -
Kết quả
なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], できばえ - [出来映え] - [xuẤt lai Ảnh], このけっか - [この結果] - [kẾt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.