- Từ điển Việt - Nhật
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân
n, exp
あしげい - [足芸] - [TÚC NGHỆ]
Xem thêm các từ khác
-
Kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm
ねわざ - [寝業] - [tẨm nghiỆp], ねわざ - [寝技] - [tẨm kỸ] -
Kỹ thuật tự động
オートメーション, オートマトン, thao tác tự động: オートメーションで操作する, kỹ thuật hệ thống tự động:... -
Kỹ thuật tự động hoá
じどうか - [自動化] -
Kỹ thuật tối ưu hóa vi mạch
こがたかぎじゅつ - [小型化技術] -
Kỹ thuật viên
ぎじゅついん - [技術員] -
Kỹ thuật viên cơ khí
メカニック -
Kỹ thuật xây dựng
エンジニアリング, đánh giá kỹ sư công trình: エンジニアリング・アセスメント(engineering assessment), kinh tế kỹ thuật:... -
Kỹ thuật xử lý tiếng nói
おんせいしょりぎじゅつ - [音声処理技術] -
Kỹ thuật y học
メディカルエンジニアリング -
Kỹ thuật điều biến mã xung sai phân thích nghi
エーディーピーシーエム -
Kỹ thuật điện
でんこう - [電工] - [ĐiỆn cÔng], でんきこうがく - [電気工学] - [ĐiỆn khÍ cÔng hỌc], Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ... -
Kỹ thuật điện tử
でんしこうがく - [電子工学] - [ĐiỆn tỬ cÔng hỌc], quan tâm sâu sắc đến kỹ thuật điện tử.: 電子工学に強い関心がある,... -
Kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình
ぴーいーあーるてぃー - [PERT] -
Kỹ thuật đánh số trang
ページんぐぎほう - [ページング技法] -
Kỹ thuật đẩy
プッシュぎじゅつ - [プッシュ技術], プッシュテクノロジー -
Kỹ thuật đặc biệt
とくぎ - [特技] -
Kỹ thuật đối tượng
オブジェクトぎじゅつ - [オブジェクト技術] -
Kỹ xảo
わざ - [技], トリック, ぎこう - [技巧], おてまえ - [お点前], おてまえ - [お手前], ノーハウ, kỹ xảo điện ảnh: ~撮影,... -
Kỹ xảo morphing
モーフィング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.