- Từ điển Việt - Nhật
Khí cụ đo độ dày kiểu dung lượng tĩnh điện
Kỹ thuật
せいでんようりょうしきあつさそくていき - [静電容量式厚さ測定器]
Xem thêm các từ khác
-
Khí cụ đo độ giảm tốc
デセラロメータ -
Khí dùng để định cỡ
キャリブレーションガス -
Khí ga
ガス, thiết bị cảm ứng bằng ga: ガス・センサー, niêm phong bình ga: ガス・シール, bếp ga: ガス・クッキング・テーブル -
Khí giới
きかい - [器械], ハードウェア -
Khí halôgen
ハロゲン -
Khí hiếm
レアガス -
Khí huyết
けんこう - [健康] -
Khí hóa lỏng
えるぴーじー - [LPG], LPG, LPGガス, えきかせきゆガス - [液化石油ガス] -
Khí hậu
こう - [候], きこう - [気候], khí hậu ở một khu vực lớn: 大気候, không quen với khí hậu: 気候になじまない, khí hậu... -
Khí hậu kiểu lục địa
ないりくせいきこう - [内陸性気候] - [nỘi lỤc tÍnh khÍ hẬu] -
Khí lạnh
かんき - [寒気] - [hÀn khÍ], có cảm giác hơi lạnh: ちょっと寒気がする, khí lạnh như cắt da cắt thịt: 身を刺すような寒気,... -
Khí lọt qua pít tông
ブローバイ -
Khí lỏng
リクィドエア -
Khí lực
バイタリティー, きりょく - [気力], えいき - [英気], đầy (dồi dào) sinh lực (khí lực): 気力がたっぷりある, nghỉ... -
Khí mêtan
メタンガス -
Khí nén
あっしゅくガス - [圧縮ガス], コンプレッストエア -
Khí nén tự nhiên
あっしゅくてんねんがす - [圧縮天然ガス], CNG -
Khí nóng
ホットエア -
Khí nổ
がすばくはつ - [ガス爆発] -
Khí ozôn
オゾン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.