- Từ điển Việt - Nhật
Không điều kiện
exp
じょうけんはない - [条件はない]
じょうけんはありません - [条件はありません]
Xem thêm các từ khác
-
Không điều tiết được
アンガバナブル -
Không điều độ
ふきそく - [不規則], ăn uống không điều độ: 不規則に食事をする -
Không đáng gì
つまらない - [詰らない] -
Không đáng kể
おそまつ - [お粗末], coi thành tích của người khác là một cái gì đó rất nhỏ mọn, không đáng kể: (人)の実績をお粗末であると見なす -
Không đáng tin
ふたしか - [不確か], あぶない - [危ない], たよりない - [頼りない], lời hứa của tay nhân viên bán hàng đó không đáng... -
Không đáng trông cậy
たよりない - [頼りない] -
Không đánh dấu
ノーマーク -
Không đúng
アンフェア, インコレクト -
Không đúng lúc
まずい - [不味い] -
Không đúng mốt
アウトオブデート, アウトオブファッション, loại giầy này không đúng mốt tí nào: このタイプの靴はアウトオブファッションだ -
Không đúng đắn
アンフェア -
Không được
いけません, いけない, không được nói dối.: 嘘を言っては~。, không được nói dối.: 嘘を言っては~。, Đấy là... -
Không được bọc
ひシールド - [非シールド] -
Không được che
ひシールド - [非シールド] -
Không được chia cổ phần mới
しんかぶおち - [新株落ち], category : 株式, explanation : 旧株に割当てられる新株の取得権利がなくなった状態のこと。///通常、権利落ちといった場合は新株落ちを意味する。 -
Không được cho người khác mượn sổ.
他人に貸与することを禁止する。 -
Không được chán chường như thế
がっかりするな -
Không được chạm vào
ノータッチ -
Không được hỗ trợ
さいようしない - [採用しない] -
Không được phép
ことわらず - [断らず] - [ĐoẠn], cảnh sát khám nhà mà không báo trước (không được phép trước): (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.