- Từ điển Việt - Nhật
Không cho nói
v, exp
くちどめ - [口止めする]
- đấm mồm (bịt mồm bịt miệng) không cho nói với ai: (人)に口止めする
- không cho ai nói (đấm mồm, bịt mồm bịt miệng) bằng cách hối lộ: (人)に金をつかませて口止めする
- cấm không cho nói nói cho mọi người biết: みんなに口止めする
Xem thêm các từ khác
-
Không cho vào
しめだす - [締め出す], (mẹ nói với con) nếu con không nghe lời mẹ thì mẹ sẽ không cho vào nhà.: (母親が子供に)言うこと聞かない子は締め出しますよ。 -
Không chu đáo
ふかんぜん - [不完全], chuẩn bị không chu đáo: 準備が不完全だ -
Không chung thủy
うわき - [浮気], ふてい - [不貞], khăng khăng buội tội ai đó không chung thủy, lăng nhăng với phụ nữ khác: ほかの女と浮気したと言って(人)を厳しく責め立てる,... -
Không chuyên
アマ, アマチュア, thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư (dân không chuyên) và chuyên nghiệp: プロとアマの混合試合, anh ấy... -
Không chuyển đổi
ひへんかん - [非変換] - [phi biẾn hoÁn] -
Không cháy được
ふねんせい - [不燃性] -
Không chính thức
みんかん - [民間] -
Không chính xác
ふたしか - [不確か] -
Không chính đáng
ふせい - [不正], việc làm không chính đáng: 不正な行為 -
Không chú ý
おかまいなし - [お構いなし], ふしまつ - [不始末], ふちゅうい - [不注意], không chú ý: お構いなしに -
Không chạy
ふけいき - [不景気] -
Không chấp nhận
きゃっか - [却下する], ことわる - [断る], không chấp nhận vụ án đó với lý do đơn thuần là vì đó là vụ án xuyên... -
Không chấp nhận (hối phiếu) từ chối chấp nhận
ひきうけきょぜつ - [引受拒絶], category : 対外貿易 -
Không chấp nhận đề nghị
しんせいふじゅり - [申請不受理] -
Không chậm trễ
きりきり, もれなく -
Không chắc
よわい - [弱い] -
Không chắc chắn
あやふや, ディッキーシート -
Không chặt
ルース -
Không chết người
アンデッド -
Không chống lại
よわい - [弱い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.