- Từ điển Việt - Nhật
Khỉ đàn
exp
きつねさる - [きつね猿]
Xem thêm các từ khác
-
Khỉ đầu chó
ひひ - [狒々], ひひ - [狒狒] -
Khớp
ふし - [節] - [tiẾt], くつわ, かんせつ - [関節], いっち - [一致], nó rất khác với đau cơ bắp và khớp hàng ngày: 日常の筋肉と節々の痛みとは異なる,... -
Khớp Oldhma
オルダムスカップリング -
Khớp cacđăng
ボールアンドソケットジョイント -
Khớp cầu
スイベル, ボールアンドソケットジョイント, ボールジョイント -
Khớp cầu và trục xoay
ボールアンドトラニオンジョイント -
Khớp hai then trượt
オルダムスカップリング -
Khớp khuyên
まわりつぎて - [回り継手], スイベル -
Khớp ly hợp
クラッチ -
Khớp ly hợp ba
トリプルクラッチング -
Khớp ly hợp kép
ダブルクラッチ, category : 自動車, explanation : ドライビングテクニックのひとつ。シフトダウンの時、一旦クラッチを切り、シフトをニュートラルにしてから、再びクラッチをつないでアクセルを踏んでエンジン回転を上げて回転を合わせ、再びクラッチを切ってシフトチェンジする。2度クラッチを切ることからこの名がある。,... -
Khớp ly hợp đôi
ダブルクラッチ, category : 自動車, explanation : ドライビングテクニックのひとつ。シフトダウンの時、一旦クラッチを切り、シフトをニュートラルにしてから、再びクラッチをつないでアクセルを踏んでエンジン回転を上げて回転を合わせ、再びクラッチを切ってシフトチェンジする。2度クラッチを切ることからこの名がある。,... -
Khớp mắt xích
スイベル -
Khớp ngón tay
ナックル -
Khớp nhau
がっちり, がっちりする -
Khớp nối
ヒンジ, ジョイント, アダプタ, カップラ, カプリング, コネクター, コンネクター, ジャンクション, ジョイント, たわみつぎて... -
Khớp nối Birfield
バーフィールドジョイント -
Khớp nối Cardan
カルダンジョイント -
Khớp nối Các-đan
カルダンジョイント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.