- Từ điển Việt - Nhật
Khỏa thân
Mục lục |
n
あかはだか - [赤裸] - [XÍCH KHỎA]
せきらら - [赤裸裸]
らしん - [裸身]
らたい - [裸体]
Xem thêm các từ khác
-
Khỏe ra
リフレッシュする -
Khỏi bệnh
びょうきがなおる - [病気が治る], かいふく - [快復] - [khoÁi phỤc], かいしゅん - [回春] - [hỒi xuÂn], tôi thật lòng... -
Khỏi ốm
びょうきがなおる - [病気が治る] -
Khờ dại
ぐどんな - [愚鈍な], おろかな - [愚かな] -
Khờ khạo
ぐどんな - [愚鈍な] -
Khờ khệch
ぐどんな - [愚鈍な] -
Khủng bố
テロリズム, テロ, きょうふしんをおこさせる - [恐怖心を起こさせる], きょうふ - [恐怖], はくがい - [迫害する] -
Khủng hoảng
ピンチ, クライシス, きょうこう - [恐慌], きき - [危機], khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス, khủng hoảng đồng... -
Khủng hoảng kinh tế
けいざいきき - [経済危機] -
Khủng hoảng tiền tệ
つうかきき - [通貨危機], category : 対外貿易 -
Khủng hoảng tài chính
きんゆうきょうこう - [金融恐慌] -
Khủng khiếp
いばる, いやに, すごい - [凄い], すさまじい - [凄まじい], どえらい - [ど偉い], ばくはつてき - [爆発的], ひどい -... -
Khủng long
きょうりゅう - [恐竜], khủng long mới phát hiện: 新発見の恐竜, khủng long ăn cỏ: 草食恐竜, khủng long ăn thịt: 肉食恐竜,... -
Khứ hồi
おうふく - [往復] -
Khứu giác
きゅうかく - [嗅覚] - [khỨu giÁc] -
Khử cacbon
デカーボナイズ -
Khử cặn
デスケール -
Khử muội than
デカーボナイズ -
Khử phân cực
デポーラライズ -
Khử phản hồi
エコーキャンセラ, エコーキャンセル, エコーげんすいき - [エコー減衰器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.