- Từ điển Việt - Nhật
Khối số học - lôgic - ALU
Mục lục |
Tin học
さんじゅつえんざんきこう - [算術演算機構]
さんじゅつえんざんそうち - [算術演算装置]
さんじゅつろんりえんざんきこう - [算術論理演算機構]
さんじゅつろんりえんざんそうち - [算術論理演算装置]
Xem thêm các từ khác
-
Khối số học dấu phẩy động
ふどうしょうすうてんえんざんきこう - [浮動小数点演算機構] -
Khối số học tốc độ cao
こうそくえんざんきこう - [高速演算機構] -
Khối số học và lôgic
えんざんしょりユニット - [演算処理ユニット] -
Khối số học và điều khiển
えんざんせいぎょそうち - [演算制御装置] -
Khối thông tin
じょうほうブロック - [情報ブロック] -
Khối thịnh vượng chung của các quốc gia độc lập
どくりつこっかきょうどうたい - [独立国家共同体] -
Khối tiếp xúc
タッチブロック -
Khối tiền tệ
つうかぶろっく - [通貨ブロック], category : 対外貿易 -
Khối truy cập
アクセスたんい - [アクセス単位] -
Khối truy cập gửi vật lý
ぶつりてきはいたつアクセスたんい - [物理的配達アクセス単位] -
Khối truy xuất
アクセスたんい - [アクセス単位] -
Khối tròn xoay
かいてんたい - [回転体] -
Khối trượt
スライダ -
Khối trả lời bằng âm thanh
おんせいおうとうそうち - [音声応答装置], おんせいおうとうユニット - [音声応答ユニット] -
Khối trợ lực
えーぴーゆー - [APU] -
Khối tín hiệu
バース, バースト -
Khối tự động gọi
じどうよびだしそうち - [自動呼出し装置] -
Khối tổng quát
はんようたい - [汎用体] -
Khối u não
のうしゅよう - [脳腫瘍] - [nÃo thŨng dƯƠng] -
Khối vuông
りっぽうたい - [立方体], sắp xếp dọc theo mặt của khối lập phương.: 立方体の面に沿って整列している, biểu đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.