Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khai phát

n

じゆうにする - [自由にする]
かいはつする - [開発する]

Xem thêm các từ khác

  • Khai phóng

    じゆうにする - [自由にする], かいほうする - [開放する]
  • Khai quang

    そうしょくする - [装飾する]
  • Khai quật

    はっくつ - [発掘する], くりぬく - [くり抜く], したいをほりだす - [死体を掘り出す], dụng cụ để khai quật mộ: 墓にくりぬくための道具,...
  • Khai quốc

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai quốc: 開国する
  • Khai sinh

    しゅっせいとどけ - [出生届]
  • Khai sinh ra đất nước

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai sinh ra nước nhật bản: 日本の開国
  • Khai sáng

    そうりつする - [創立する], せいていする - [制定する]
  • Khai thác

    かんたく - [干拓], かいたく - [開拓], かいたく - [開拓する], かいはつする - [開発する], さくしゅ - [搾取する], はっくつ...
  • Khai thác dữ liệu

    データマイニング
  • Khai thác khoáng sản

    こうぶつをはっくつする - [鉱物を発掘する]
  • Khai thác mỏ

    こうざんかいはつ - [鉱山開発], こうぎょう - [礦業] - [? nghiỆp]
  • Khai thác mỏ (công nghiệp)

    こうぎょう - [礦業] - [* nghiỆp]
  • Khai thông

    かいつうする - [開通する], ひらける - [開ける]
  • Khai triển

    てんかいする - [展開する], エキスパンド, てんかいする - [展開する], category : 数学
  • Khai triển Taylor

    てーまーてんかい - [テーラー展開], category : 数学
  • Khai triển maclaurin

    まくろーりんてんかい - [マクローリン展開], category : 数学
  • Khai trương

    しょうぎょうをはじめる - [商業をはじめる], オープン, いちばをあける - [市場を開ける], オープニング, どうにゅう...
  • Khai trương nhà hàng

    かいてん - [開店], chúc mừng lễ khai trương nhà hàng: 開店おめでとう, cửa hàng thứ 40 của anh ấy đã được khai trương...
  • Khai trừ

    かんどう - [勘当], じょめい - [除名する], khai trừ khỏi Đảng do vi phạm những nguyên tắc của Đảng: 党則違反で党から除名する
  • Khai tâm

    きょうかをはじめる - [教化を始める]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top