- Từ điển Việt - Nhật
Khoản góp
n
ぶんたんりつ - [分担率]
Xem thêm các từ khác
-
Khoản góp tổn thất chung
きょうどうかいそんぶんたんがく - [共同海損分担額], きょうどうかいそんぶんたんきん - [共同海損分担金] -
Khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận
あずかりきん - [預り金], category : 財政 -
Khoản lỗ khi chuyển nhượng lại tài sản và thiết bị
こていしさんしょうきゃくそん - [固定資産償却損], category : 財政 -
Khoản lỗ lớn
おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ một khoản (lỗ) lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,... -
Khoản mục
かじょう - [箇条], ghi kết luận thành từng khoản mục: 結論を箇条書きにする -
Khoản mục lọc
フィルタこうもく - [フィルタ項目] -
Khoản mục số
すうじこうもく - [数字項目] -
Khoản nợ
ローン, たいしゃく - [貸借], しゃっきん - [借金], かりうけきん - [借り受け金] - [tÁ thỤ kim], かりいれきん - [借入金],... -
Khoản nợ buổi chiều
ごごはん - [午後半], ゴゴハン, ごごはんもの - [午後半物], category : 取引, explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール,... -
Khoản nợ buổi sáng
アサガネ, あさはんもの - [朝半物], category : 取引, category : 取引 -
Khoản nợ dài hạn
こていふさい - [固定負債], category : 財務分析, explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。支払期限の到来が、1年以上後となる負債。///社債、長期借入金等の長期金銭債務、退職給付引当金等の長期性引当金、その他繰延税金負債等が該当し、どの負債も、履行時期の到来が1年を超えるものをさす。,... -
Khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn)
しゃさいおよびちょうきかりいれきん - [社債及び長期借入金], category : 財政 -
Khoản nợ mang lại lợi ích trung bình
きちゅうへいきんちょうたつふさい - [期中平均調達負債] -
Khoản phải thu
みしゅうにゅうきん - [未収入金], category : 財政 -
Khoản phải thu khác
みしゅうにゅうきん - [未収入金], category : 財政 -
Khoản phải trả khác
みはらいきん - [未払金], category : 財政 -
Khoản phụ cấp thêm
おもみづけ - [重みづけ] -
Khoản thu
しゅうにゅう - [収入] -
Khoản thu nhập giữ lại
よじょうきん - [余剰金], category : 財政 -
Khoản thu nhập khác
そのたのよじょうきん - [その他の余剰金], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.