- Từ điển Việt - Nhật
Khoắng
v
かきまわす - [掻き回す]
かきまわす - [かき回す]
Xem thêm các từ khác
-
Khuyển
いぬ - [犬] -
Khàn
こえがかれる - [声がかれる], ハスキー, giọng khàn khàn: ~ ボイス -
Khái quát
あらまし, おおまか - [大まか], がいかつ - [概括], がいよう - [概要] - [khÁi yẾu], がいりゃく - [概略], ようやく -... -
Kháng án
こうそ - [控訴], こうこく - [抗告], こうそ - [控訴], sự kháng án lần lượt: 準抗告, sự kháng án tức thì: 即時抗告,... -
Khâu
ほうごう - [縫合する], ぬう - [縫う], khâu vết thương: 傷口を縫う, khâu 6 mũi: 6針縫う -
Khê
こげる - [焦げる] -
Khí
くうき - [空気], き - [気], エア, không khí ô nhiễm chung quanh ~: ~の周りの汚れた空気, không khí bị nhiễm đầy (khí... -
Khó
むずかしい - [難しい], にくい - [難い] - [nẠn], なんかい - [難解], かたい - [難い] - [nẠn], かねる - [兼ねる], かねる... -
Khóa
コース, キー, か - [科], とざす - [閉ざす], キーパ, số hiệu khóa học: コース・ナンバー, người lên chương trình khóa... -
Khóa học
コース, こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], こうざ - [講座], かてい - [課程], số hiệu khóa học: コース・ナンバー,... -
Khóa học kỹ thuật
こうか - [工科] - [cÔng khoa] -
Khóa nối
シャックル -
Khóa sổ
けっさんする - [決算する] -
Khóa van
バルブガイド, バルブヘッド, バルブラッパ -
Khô
こえがかすれる - [声がかすれる], かんそう - [乾燥], からから, カサカサ, かさかさ, カラカラ, かれる - [枯れる],... -
Khô cong
カラカラ, からから, sấy khô cong: カラカラに乾燥する, sấy khô cong: からからに乾かす, vắt hoa quả lấy nước tới... -
Khô cằn
ふもう - [不毛] -
Khô khan
かんそう - [乾燥], ドライ, ばさばさ, khô không khí: 空気乾燥, khô tự nhiên: 自然乾燥 -
Khô khô
パサパサする, パサパサ -
Không cảng
くうこう - [空港]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.