- Từ điển Việt - Nhật
Khu vực phrăng
Kinh tế
ふらんちいき - [フラン地域]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Khu vực phía Đông
とうぶ - [東部], chúng ta thường có nhiều điều thú vị khi đi bộ trong thiên nhiên , đặc biệt là phía bắc georrgia, và... -
Khu vực quanh đây
このへん - [この辺] - [biÊn], tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực quanh đây: この辺では学生の姿をあまり見掛けない,... -
Khu vực quản lý
かんない - [管内] -
Khu vực rộng
プラザ -
Khu vực sẵn có
りようかのうりょういき - [利用可能領域] -
Khu vực sở tại
しょざいち - [所在地] -
Khu vực tháo khí
リリーフエリア -
Khu vực thủ đô
とない - [都内], những cá nhân và tổ chức nhận tiền từ bộ tài chính ở khu vực thủ đô: 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人,... -
Khu vực tiếp xúc
コンタクトエリア -
Khu vực tiền tệ
つうかちいき - [通貨地域], category : 対外貿易 -
Khu vực trong cảng
ないこう - [内港] -
Khu vực trong gôn
ないや - [内野] - [nỘi dÃ] -
Khu vực trung lập
ちゅうりつちたい - [中立地帯] - [trung lẬp ĐỊa ĐỚi] -
Khu vực trung tâm
ちゅうおうぶ - [中央部], trung tâm thành phố đã bị tiêu diệt và người người chuyển về các vùng ngoại ô xa hơn.: 都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。,... -
Khu vực truyền thông
つうしんせつ - [通信節] -
Khu vực tôi
クェンチエリア, クェンチゾーン -
Khu vực tự do
じゆうちたい - [自由地帯], category : 対外貿易 -
Khu vực tự trị
じちく - [自治区], thoát ra từ khu vực tự trị: その自治区からの撤退, dừng các hoạt động quân sự ở khu vực tự... -
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo
いすらむ・みんだなおじちく - [イスラム・ミンダナオ自治区] -
Khu vực vui chơi
ゆうえんち - [遊園地]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.