- Từ điển Việt - Nhật
Kiến đục gỗ
n
くろあり - [黒蟻] - [HẮC NGHỊ]
Xem thêm các từ khác
-
Kiếp này
げんせ - [現世] -
Kiếp sau
らいせ - [来世], あのよ - [あの世] -
Kiếp trước
ぜんせ - [前世] -
Kiết
けちな -
Kiết lỵ
せきり - [赤痢] -
Kiết lị
せきり - [赤痢] -
Kiềm chế
よくせい - [抑制], ひかえる - [控える], そくばく - [束縛する], せいする - [制する] - [chẾ], せいげんする - [制限する],... -
Kiềm giữ
うけとめる - [受け止める], kiềm giữi trí tuệ và sự mong muốn một cách thận trọng được biểu hiện trên ~: ~に示された知恵と意欲を真剣に受け止める -
Kiềm thải
はいアルカリ - [廃アルカリ] -
Kiềng ba chân
スパイダ -
Kiềng đeo cổ
チョーカー -
Kiều diễm
ゆうびな - [優美な], きれい - [奇麗], うるわしい - [麗しい] -
Kiểm chứng
こうしょう - [考証], けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], けんしょう - [検証], けんしょう - [検証する], モニター, khoa... -
Kiểm chứng tại hiện trường
げんばけんしょう - [現場検証] - [hiỆn trƯỜng kiỂm chỨng], sự kiểm chứng tại hiện trường của vụ tai nạn: 事故の現場検証,... -
Kiểm duyệt
けんえつ - [検閲する], kiểm duyệt kịch bản mới: 新しい脚本を ~ -
Kiểm dịch
けんえき - [検疫], しゃだん - [遮断する], kiểm dịch bệnh tả: コレラの検疫, kiểm dịch quốc tế: 国際検疫, kiểm... -
Kiểm dộ dư vòng-CRC
じゅんかいじょうちょうけんさ - [巡回冗長検査] -
Kiểm kiện
けんすう - [検数] -
Kiểm kê
たなおろし - [棚卸], せいさんする - [清算する], ざいさんもくろくをつくる - [財産目録を作る] -
Kiểm kê dữ liệu
データインベントリ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.