- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm nghiệm phẩm chất
n
ひんしつけんてい - [品質検定]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm nghiệm sơ bộ
よびけんてい - [予備検定], よびけんさ - [予備検査] -
Kiểm nhận
けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], うけいれけんさ - [受け入れ検査], うけいれしけん - [受入れ試験], sự kiểm nhận... -
Kiểm soát
けんさする - [検査する], かんさする - [監査する], しゅうしゅう - [収拾する], かいさつ - [改札], コントロール, インスペクション,... -
Kiểm soát bằng chân không
バキュームコントロール -
Kiểm soát cuộc gọi
こせいぎょ - [呼制御] -
Kiểm soát cấu hình
こうせいせいぎょ - [構成制御] -
Kiểm soát danh mục đầu tư
ポートフォリオ・マネジメント, explanation : 企業経営の安全性を考えて、経営資源の有効配分をする方法。///とくに近年の経営環境の変化を前提として、自社の経営管理を安全な道に導く手法。,... -
Kiểm soát dự án
プロジェクトせいぎょ - [プロジェクト制御], プロジェクトとうせい - [プロジェクト統制] -
Kiểm soát dịch vụ
サービスせいぎょぐん - [サービス制御群] -
Kiểm soát giao diện
いんたふぇーすかんり - [インタフェース管理] -
Kiểm soát giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Kiểm soát hàng tồn kho
ざいこしなのこんとろーる - [在庫品のコントロール] -
Kiểm soát hải quan
ぜいかんけんさ - [税関検査], category : 対外貿易 -
Kiểm soát hệ thống
システムコントロール -
Kiểm soát không lưu
こうくうかんり - [航空管理] -
Kiểm soát không lưu tự động
じどうこうくうかんせい - [自動航空管制] -
Kiểm soát khả năng thực thi
せいのうかんし - [性能監視] -
Kiểm soát kết nối luận lý
ろんりリンクせいぎょ - [論理リンク制御] -
Kiểm soát lỗi
あやまりせいぎょ - [誤り制御] -
Kiểm soát môi trường
かんきょうモニタリング - [環境モニタリング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.