- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm tra thặng dư
Tin học
じょうよけんさ - [剰余検査]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm tra thời gian sử dụng
ほぞんきかんけんさ - [保存期間検査] -
Kiểm tra thời hạn sử dụng
きげんぎれけんさ - [期限切れ検査] -
Kiểm tra toàn bộ
ぜんすうけんさ - [全数検査] -
Kiểm tra trong phòng thí nghiệm
しつないじっけん - [室内実験] -
Kiểm tra tràn
あふれけんさ - [あふれ検査] -
Kiểm tra trình độ
けんていしけん - [検定試験] - [kiỂm ĐỊnh thÍ nghiỆm], けんてい - [検定], thi kiểm tra trình độ thủ thư: 司書検定試験,... -
Kiểm tra trước khi gửi
うけわたしけんさ - [受渡し検査], うけわたししけん - [受渡し試験] -
Kiểm tra trực tuyến
オンラインテスト -
Kiểm tra tín dụng
チェッキング, チェック, category : 取引, explanation : クレジット・ラインをチェックすること, category : 取引, explanation... -
Kiểm tra tính có thể dùng được
しようせいしけん - [使用性試験] -
Kiểm tra tính hợp lý
ごうりせいけんさ - [合理性検査] -
Kiểm tra tính khả dụng
しようせいしけん - [使用性試験] -
Kiểm tra tính kinh tế
エコノミーテスト -
Kiểm tra tính phù hợp
だとうせいかくにんしけん - [妥当性確認試験], てきごうけんさ - [適合検査] -
Kiểm tra tính toàn vẹn
けつらくけんさ - [欠落検査] -
Kiểm tra tính độc lập
どくりつせいのけんてい - [独立性の検定] -
Kiểm tra tương tác giữa các phần
そうごどうさせいしけん - [相互動作性試験] -
Kiểm tra tại bàn
きじょうけんさ - [机上検査], きじょうチェック - [机上チェック] -
Kiểm tra tự động
オートマチックコントロール -
Kiểm tra tệp
ファイルテスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.