- Từ điển Việt - Nhật
Kiểu phía trong mẫu
Tin học
パターンないぶようしき - [パターン内部様式]
Xem thêm các từ khác
-
Kiểu phần tử
ようそがた - [要素型], ようそしゅべつ - [要素種別] -
Kiểu phần tử nguồn
げんしようそがた - [原始要素型] -
Kiểu phẩn tử kết quả
けっかようそがた - [結果要素型] -
Kiểu phụ
サブタイプ -
Kiểu phối trộn cao su làm lốp xe ô tô
コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。,... -
Kiểu quạt gió
ブラーストタイプ -
Kiểu rung
オシレーチングタイプ -
Kiểu rỗ tổ ong
ハニーカムタイプ -
Kiểu rỗng
ぬるがた - [ヌル型] -
Kiểu sơn bôi bẩn gần như xe thực
ウエザリング, explanation : 実車に近いように汚れ等を塗装すること(アメリカではウエザリングによりプレミアが付いている場合があります)。 -
Kiểu sườn xe
ボディタイプ, category : 自動車, explanation : クルマのボディ形状。セダン、ハッチバック、ワゴン、ワンボックス、ミニバン、... -
Kiểu số
けいすうがた - [計数型], ディジタル, デジタル, すうちがた - [数値型] -
Kiểu số nguyên
せいすうがた - [整数型] -
Kiểu sống
いきかた - [生き方], Điều quan trọng không phải là bạn có thể sống được bao nhiêu năm mà cách sống của bạn như thế... -
Kiểu sốt
ねっけい - [熱型] - [nhiỆt hÌnh] -
Kiểu sớm
アーリモデル -
Kiểu tay kéo
トレーリングアームタイプ -
Kiểu tham số
しゅべつがたパラメタ - [種別型パラメタ] -
Kiểu thang
ラダータイプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.