- Từ điển Việt - Nhật
Kinh doanh chuyên chở
Kỹ thuật
キャリッジトレード
Xem thêm các từ khác
-
Kinh doanh cá thể
こじんけいえい - [個人経営] -
Kinh doanh cộng đồng
コミュニティ・ビジネス -
Kinh doanh gắn kết với môi trường
かんきょうけいえい - [環境経営], explanation : 自然資源の枯渇や環境汚染などの問題を考えた経営。資源開発、生産、販売、消費までの商品のライフサイクルコストを考える必要性が出てきた。zero... -
Kinh doanh hầm mỏ tự động
じどうぴっととれーでぃんぐ - [自動ピットトレーディング] -
Kinh doanh nghiệp vụ tư vấn
こんさるたんとぎょうむをおこなう - [コンサルタント業務を行う] -
Kinh doanh nhà ở
住宅事業を行う -
Kinh doanh phát triển độc lập
あめーばーけいえい - [アメーバー経営], explanation : 京セラ社で独自に考え出された、小集団部門採算制度である。それは、従業員一人ひとりに経営参画してもらうもので、成果物について投入された時間、費用に対して、稼ぎ高、儲けなど産出がどの程度かをはかることによって自律的に経営する。その様相が、自己増殖するアメーバーのようであることからこの名称でよばれる,... -
Kinh doanh vận tải
キャリッジトレード -
Kinh doanh xuất khẩu
ゆしゅつぎょう - [輸出業], category : 対外貿易 -
Kinh doanh đình đốn
けいきのていたい - [景気の停滞] -
Kinh doanh đồ trẻ em
キッズビジネス -
Kinh dị
かいき - [怪奇], スリラー, phim kinh dị: 怪奇映画, nghe truyện kinh dị: 怪奇談を聞く, phim kinh dị: ~ 映画 -
Kinh hoàng
びくつく -
Kinh hồn
ひどくおどろく - [ひどく驚く] -
Kinh khủng
ひどい - [酷い], はなはだしい - [甚だしい], たいへん - [大変], すさまじい - [凄まじい], すごい - [凄い], おそろしい... -
Kinh khủng quá!
たいへん - [大変], kinh khủng quá, trường tôi cháy rồi.: 大変だ!学校が火事だぞ。 -
Kinh nghiệm
なれ - [慣れ], こころえ - [心得], けんぶん - [見聞] - [kiẾn vĂn], けいけん - [経験], おぼえ - [覚え], công dân có nhều... -
Kinh nghiệm công tác
しょくれき - [職歴] -
Kinh nghiệm thực tế
じっけん - [実験] -
Kinh nguyệt
メンス, げっけい - [月経] - [nguyỆt kinh], kinh nguyệt không bình thường: 異常月経, khi có hành kinh tháng tới: 次の月経が始まる時に,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.