- Từ điển Việt - Nhật
Láo
n
でたらめな
Xem thêm các từ khác
-
Láu
たいしょくな - [大食な], ずるい -
Láy
トレモロ, くろくかがやく - [黒く輝く], くりかえす - [繰返す] -
Lâm chung
りんじゅう - [臨終する], なくなる - [亡くなる], しぬ - [死ぬ], さいごのどりょく - [最後の努力] -
Lâm sản
りんさんひん - [林産品] -
Lâm trận
とうそうにはいる - [闘争に入る], せんじょうにのぞむ - [戦場に臨む] -
Lân cận
きんぼう - [近傍], category : 数学 -
Lâu
ながい - [長い], ちょうき - [長期], ながらく - [長らく], xin lỗi đã bắt quý vị phải chờ lâu.: 皆様、大変長らくお待たせいたしました。 -
Lây
うつる - [移る], うつす - [移す], bệnh quai bị của chị tôi đã lây sang tôi.: 姉のおたふく風邪が私に移った。, tôi... -
Lãi
りそく - [利息], りじゅん - [利潤], りし - [利子], りえき - [利益], とく - [得], さいさん - [採算], くろじ - [黒字],... -
Lãng
わすれっぽい - [忘れっぽい] -
Lão
ろうねんの - [老年の] -
Lè tè
ひくい - [低い], せがひくい - [背が低い] -
Lén
こっそりでる - [こっそり出る] -
Lê
なし - [梨], トレール -
Lên
みちる - [満ちる], のる - [乗る], たかまる - [高まる], おりかえす - [折り返す], あがる - [上がる], あがり - [上がり] -
Lì
なめらかな - [滑らかな], むしんけい - [無神経] -
Lìa
わかれる - [別れる], ぶんりする - [分離する], なげすてる - [投げ棄てる], おきさりにする - [置き去りにする] -
Lò
ろ - [炉], ストープ, ストーブ, かろ - [火炉], かまど - [竈], かま - [窯], クッカ, バーナー, ファーネス, ろ - [炉], lò... -
Lò dốc
スラント -
Lò xo màng
ダイアフラムスプリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.