- Từ điển Việt - Nhật
Lương hưu phúc lợi
n, exp
こうせいねんきん - [厚生年金] - [HẬU SINH NIÊN KIM]
- Quỹ lương hưu phúc lợi: 厚生年金基金
- Hội quán lương hưu phúc lợi ở Tokyo: 東京厚生年金会館
- Chế độ lương hưu phúc lợi: 厚生年金制度
- bảo hiểm lương hưu phúc lợi: 厚生年金保険
Xem thêm các từ khác
-
Lương hưu trí
ようろうきん - [養老金] -
Lương ngày
にっとう - [日当] - [nhẬt ĐƯƠng], にっきゅう - [日給] -
Lương thiện
ぜんりょう - [善良] -
Lương tháng
げっきゅう - [月給], tăng tiền lương hàng tháng: 月給が上がる, sống bằng tiền lương hàng tháng (lương tháng): 月給で生活する,... -
Lương tháng 13
第13月の給与 -
Lương thảo
ひょうろう - [兵糧], Đánh cướp đi lương thảo của địch: 敵を兵糧攻めする -
Lương thực
しょくりょう - [食糧] -
Lương tri
ちょっかん - [直感], じかく - [自覚] -
Lương trả theo ngày
にっとう - [日当] - [nhẬt ĐƯƠng] -
Lương trả theo sản phẩm
げんぶつきゅうよ - [現物給与] - [hiỆn vẬt cẤp dỰ], hệ thống lương trả theo sản phẩm: 現物給与制 -
Lương tuần
しゅうきゅう - [週給] -
Lương tâm
りょうしんてき - [良心的], りょうしん - [良心] -
Lương y
りょうい - [良医], めいい - [名医] -
Lười
なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], おうちゃく - [横着], con trai tôi lười đánh răng trước khi đi ngủ.: 息子は横着をして寝る前に歯を磨かない。 -
Lười biếng
ぶしょう - [無精], ぶしょう - [不精], なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], たいだ - [怠惰], ぐうたら, おうちゃく... -
Lười nhác
たいまんな - [怠慢な], ぐうたら, おうちゃく - [横着], のらくら, のらりくらり, chấn chỉnh sự lười nhác: ぐうたらさ加減,... -
Lườm
にらむ - [睨む] -
Lường gạt
だます - [騙す] -
Lường trước
よそう - [予想する], chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.: 私たちは招待客は6時に到着すると予想する。 -
Lưỡi (đúc, bào)
ベズル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.