- Từ điển Việt - Nhật
Lưu dữ liệu vào hàng đợi in
Tin học
プリントスプール
Xem thêm các từ khác
-
Lưu file
アーカイブファイル -
Lưu giữ
セーブする, ほゆう - [保有], category : 対外貿易 -
Lưu giữ hàng trên đường
におくりひんちゅうとさしおさえけん - [荷送品中途差押権], category : 対外貿易 -
Lưu huỳnh
いおう - [硫黄], サルファ, りゅうこう - [硫黄], lưu huỳnh keo: コロイド硫黄, lưu huỳnh dạng dính: ゴム状硫黄 -
Lưu huỳnh tự do
ゆうりいおう - [遊離硫黄], category : ゴム -
Lưu hành
りゅうつうする - [流通する], りゅうこう - [流行する], はやる - [流行る], はやり - [流行する], ラン, theo nhiều tạp... -
Lưu học
りゅうがく - [留学する] -
Lưu học sinh
りゅうがくせい - [留学生], lưu học sinh đến từ ~: ~出身の留学生, giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào... -
Lưu kho
ざいこ - [在庫], くらしき - [倉敷], しいれる - [仕入れる], そうこにいれること - [倉庫に入れること], ぞうち - [蔵置],... -
Lưu khoang
せんぷくよやく - [船腹予約], category : 対外貿易 -
Lưu loát
ぺらぺら, りゅうちょう - [流暢] -
Lưu luyến
なごり - [名残], みれん - [未練] -
Lưu luyến cái cũ
かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], lưu luyến cái cũ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến cái cũ:... -
Lưu luyến quá khứ
かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], lưu luyến quá khứ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng lưu luyến quá khứ:... -
Lưu lượng
アウトプット, フロー, りゅうりょう - [流量], トラヒック, トラフィック, トラフィックりょう - [トラフィック量],... -
Lưu lượng giao dịch
ビジネストラヒック -
Lưu lượng giao thông
トラフィック -
Lưu lượng gửi đi
しゅつトラヒック - [出トラヒック] -
Lưu lượng hàng hoá
ゆそうりょう - [輸送量], category : 対外貿易 -
Lưu lượng kế
りゅうりょうけい - [流量計]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.