- Từ điển Việt - Nhật
Lưu lượng trung bình
Tin học
へいきんトラヒック - [平均トラヒック]
Xem thêm các từ khác
-
Lưu lượng truyền loạt
バーストトラヒック, バーストトラフィック -
Lưu lượng vào
にゅうトラヒック - [入トラヒック] -
Lưu lại
きろく - [記録], きろくする - [記録する], たいざい - [滞在する], とまる - [止まる], とまる - [留まる] - [lƯu], とめる... -
Lưu manh
ちんぴら, ふりょう - [不良], đứa trẻ lưu manh: 不良少年 -
Lưu niệm
きねんにのこす - [記念に残す], きおくのとどめる - [記憶の留める] -
Lưu thông
りゅうつうする - [流通する] -
Lưu thông tiền tệ
きんゆう - [金融], làm giảm bớt sự không ổn định trong thị trường tài chính và lưu thông tiền tệ: 金融・為替市場における不確実性を軽減する,... -
Lưu thông điệp
メッセージかくのう - [メッセージ格納] -
Lưu truyền
りゅうせつ - [流説] -
Lưu trú
たいざいする - [滞在する], きょりゅうする - [居留する], とめる - [泊める], やどす - [宿す] -
Lưu trữ bằng băng từ
じきテープきおくそうち - [磁気テープ記憶装置] -
Lưu trữ bằng cạc từ tính
じきカードきおくそうち - [磁気カード記憶装置] -
Lưu trữ bằng trống từ
じきどらむきおくそうち - [磁気ドラム記憶装置] -
Lưu trữ bằng từ tính
じききおくそうち - [磁気記憶装置] -
Lưu trữ công cộng
こうかいアーカイブ - [公開アーカイブ] -
Lưu trữ công khai
こうかいアーカイブ - [公開アーカイブ] -
Lưu trữ cấu trúc
こうぞうたいほかん - [構造体保管] -
Lưu trữ cố định
ふきはつせいきおくそうち - [不揮発性記憶装置] -
Lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
だいようりょうデータストレージ - [大容量データストレージ] -
Lưu trữ linh động
きはつせいきおくそうち - [揮発性記憶装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.