- Từ điển Việt - Nhật
Lạch sông
n
フェアウェイ
いりえ - [入り江]
Xem thêm các từ khác
-
Lạch xạch
かちかち, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.:... -
Lại còn
おまけに - [お負けに], くせに, さえ, すら, また - [又], よく - [能く], nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm... -
Lại còn có thể
よく - [能く], nào ngờ anh ta lại còn có thể nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの -
Lại gần
さしかかる - [差し掛かる] -
Lại một lần nữa
またまた - [又々], ふたたび - [再び] -
Lại nữa
また, それいがい - [それ以外] -
Lại quả (cho nhà chùa)
おれいまいり - [お礼参り], lại quả để cám ơn đức phật: お礼参りをする, lại quả cho ai: (人)にお礼参りをする -
Lại sức
かいほう - [快方], kể sau vụ tai nạn giao thông, bác tôi đã lại sức nhiều: 交通事故にあった後、私のおじの容態は快方に向かっている -
Lại đây
おいで - [お出で], lại đây! hôm nay làm món thịt bò hầm à: おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ, vì tuần trước... -
Lạm dụng
あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], つけこむ - [付け込む], らんよう - [乱用する], らんよう - [濫用する], lạm... -
Lạm phát
インフレーション, インフレ, khoảng cách lạm phát: インフレ・ギャップ, đường lạm phát: インフレ・バイアス, rủi... -
Lạm phát phi mã
ギャロッピングインフレ -
Lạm phát tiền tệ
つうかいんふれーしょん - [通貨インフレーション], つうかいんふれ - [通貨インフレ], category : 対外貿易 -
Lạm phát tín dụng
しんよういんふれ - [信用インフレ] -
Lạm phát vàng
きんのいんふれーしょん - [金のインフレーション] -
Lạm phát đình trệ
スタグフレーション, category : 経済, explanation : 景気が停滞しているにもかかわらず、インフレーションが続くこと。不況(stagnation)と... -
Lạm quyền
えっけん - [越権] -
Lạng chạng
よろよろする, よろめく, ゆれる - [揺れる] -
Lạnh buốt
つめたい - [冷たい] -
Lạnh cóng
とうけつする - [凍結する], こごえる - [凍える], anh ta cảm thấy lạnh cóng vào đến tận xương khi đứng trong tuyết:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.