- Từ điển Việt - Nhật
Lấy nhau
adv
けっこんする - [結婚する]
Xem thêm các từ khác
-
Lấy nội dung
ないようさくいん - [内容検索] -
Lấy ra
ひきだす - [引出す], ひきだす - [引き出す], のける - [退ける], どける - [退ける], てきしゅつ - [摘出する], ドラーフト,... -
Lấy ra (dữ liệu)
とりだす - [取り出す] -
Lấy theo tham chiếu
さんしょうけんさく - [参照検索], さんしょうじこうけんさく - [参照事項検索] -
Lấy thông điệp đã lưu
かくのうメッセージとりだし - [格納メッセージ取出し] -
Lấy thư về
ポップ -
Lấy tiêu đề
だい - [題する], buổi diễn thuyết lấy tiêu đề là "con người hiện đại và sức khoẻ": 『現代人と健康』と題する講演,... -
Lấy trộm
かっぱらう, lấy trộm sách của cửa hàng: 店先の本をかっぱらう -
Lấy về
とりもどす - [取り戻す] -
Lấy vợ
けっこん - [結婚], けっこん - [結婚する] -
Lấy đi
はらう - [払う], のける - [退ける], どける - [退ける], lấy mạng nhện trên trần nhà: 天井のクモの巣を払う, dọn tuyết... -
Lấy được
とる - [取る], える - [獲る], うる - [得る], quyết tâm lấy được (giành được) huy chương vàng của cô ấy thật không... -
Lầm bầm
つぶやく - [呟く], ぶつぶつ -
Lầm lì
くちがおもい - [口が重い] - [khẨu trỌng] -
Lầm lạc
みちにまよう - [道に迷う], おかどちがい - [お門違い] -
Lầm lẫn
まちがえる - [間違える], まちがう - [間違う], ちがう - [違う] -
Lầm đường lạc lối
ぐれる, thanh niên lầm đường lạc lối: ぐれた若者 -
Lần bước
ゆっくりいく - [ゆっくり行く], しずかにあるく - [静かに歩く] -
Lần chạy
パス, explanation : 1回の溶接操作。 -
Lần chần
ぐずぐずする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.