- Từ điển Việt - Nhật
Lập thành
v
せつりつする - [設立する]
せいりつする - [成立する]
Xem thêm các từ khác
-
Lập thể
りったい - [立体], sự phân tích hóa học lập thể: 立体化学解析 -
Lập trang Web
ホームページをつくる - [ホームページを作る] -
Lập trình
コーディング, プログラミング -
Lập trình hàm
かんすうがたプログラミング - [関数形プログラミング] -
Lập trình hướng đối tượng
オブジェクトしこうプログラミング - [オブジェクト指向プログラミング] -
Lập trình logic
ろんりプログラミング - [論理プログラミング] -
Lập trình mã
コードプログラミング -
Lập trình phi tuyến
ひせんけいけいかくほう - [非線形計画法] -
Lập trình số nguyên
せいすうけいかくほう - [整数計画法] -
Lập trình theo cấu trúc
こうぞうかプログラミング - [構造化プログラミン], せいこうぞうプログラミング - [整構造プログラミング] -
Lập trình theo mô đun
モジュラプログラミング -
Lập trình theo sự kiện
イベントドリブンプログラミング -
Lập trình tuyến tính
せんけいけいかくほう - [線形計画法] -
Lập trình tuyến tính cục bộ
きょくしょせんけいけいかくほう - [局所線形計画法] -
Lập trình viên
アプリケーションかいはつしゃ - [アプリケーション開発者], かいはつしゃ - [開発者], プログラマ -
Lập trình viên hệ thống
システムプログラマ -
Lập trình viên máy tính
コンピュータプログラマー -
Lập trình đối tượng
オブジェクトプログラミング -
Lập trường
はたいろ - [旗色], たちば - [立場], lập trường vững chắc trong lĩnh vực: ~分野での強い立場, lập trường trung lập... -
Lập trường của đối phương
あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.