- Từ điển Việt - Nhật
Lắp đặt
Mục lục |
n
かせつ - [架設]
- phí lắp đặt điện thoại: 電話架設料金
- mức độ chính xác khi lắp đặt: 架設精度
- thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備
かせつ - [架設する]
- lắp đặt điện thoại: 電話を架設する
しく - [敷く]
すえつける - [据え付ける]
- lắp đặt máy móc cho xưởng: 工場に機械を据え付ける
せっちする - [設置する]
- lắp đặt bồn chứa gas: ガスタンクを設置する
せつびする - [設備する]
そうちする - [装置する]
そなえつける - [備え付ける]
そなえる - [備える]
Kỹ thuật
アセンブル
インストール
せっちする - [設置する]
- Category: 土木建築
マウント
Xem thêm các từ khác
-
Lắt léo
あいまいな -
Lằm bằm
ぶつぶついう - [ぶつぶつ言う] -
Lằng nhằng
つづける - [続ける], しつこい, うるだがらせる, どろどろ, のばす - [伸ばす], câu hỏi lằng nhằng: ~質問 -
Lẵng nhẵng
しつこい -
Lặn
しずむ - [沈む], くれる - [暮れる], mặt trời lặn: 日が暮れる -
Lặp lại
くりかえし - [くり返し], くりかえす - [繰り返す], じゅうふく - [重複する], ちょうふく - [重複する], はんぷく -... -
Lặt
とりあげる - [取り上げる], せんべつする - [選別する], しゅうにゅうする - [収入する] -
Lẹ
はやい - [速い], スピーディ -
Lẹo
ばくりゅうしゅ - [麦粒腫] - [mẠch lẠp thŨng] -
Lẻ
ふんすう - [分数], シングル, きすう - [奇数], こまかい - [細かい], số này là số lẻ: この数は奇数パリティである,... -
Lẻ loi
こどく - [孤独], lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn): いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる -
Lẻ tẻ
まばらな -
Lẻn
こっそり -
Lề
らんがい - [欄外], ほどう - [歩道], ふち - [縁] - [duyÊn], しゅうかん - [習慣], うらみち - [裏道], バイアス, ペリフェリ,... -
Lọ
ボトル, びん - [瓶] - [bÌnh], つぼ, ジャー, lọ hoa: 花瓶, lọ không: 空瓶 -
Lọc cọc
こつこつ, がたつく, xe cũ quá nên đi lọc cọc: 車が古くなってがたついてきた -
Lọt
よじのぼる - [よじ登る], はいりこむ - [入り込む], にがす - [逃がす] -
Lỏng
うすい - [薄い], ウィーク, たるむ - [弛む], ゆるい, よわい - [弱い], リカイド, リクィド, ルース, cầm vợt lỏng tay... -
Lờ
おこたる - [怠る], phớt lờ trả lời thư: (人)からの手紙に返事を書くのを怠る -
Lờ mờ
うやむや - [有耶無耶], あいまい - [曖昧], ぼうっと, ぼんやりした, もうろうとした, もやもや, もやもやする
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.