- Từ điển Việt - Nhật
Lệnh phiếu
Mục lục |
Kinh tế
さしず - [指図]
- Category: 対外貿易
さしずしょ - [指図書]
- Category: 対外貿易
やくそくてがた - [約束手形]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh phiếu khống
ゆうづうやくそくてがた - [融通約束手形], category : 対外貿易 -
Lệnh phiếu trả tiền ngay
ようきゅうばらいやくそくてがた - [要求払い約束手形], category : 対外貿易 -
Lệnh phụ
サブコマンド -
Lệnh phức hợp
ふくごうぶん - [複合文] -
Lệnh quyết định
はんだんめいれい - [判断命令] -
Lệnh rẽ nhánh thủ tục
てつづきぶんきぶん - [手続き分岐文] -
Lệnh số học
さんじゅつえんざんめいれい - [算術演算命令], さんじゅつぶん - [算術文], さんじゅつめいれい - [算術命令] -
Lệnh triệu tập
おめし - [お召し], しょうかん - [召喚], lệnh triệu tập từ phía cảnh sát: 警察からの召喚 -
Lệnh tránh thiệt hại
ストップロスオーダー, そんきりちゅうもん - [損切り注文], category : 取引(売買), explanation : 損失を防ぎ、または最小にするための注文方法。///株価が一定水準まで下落した場合に、成行きで株式の売却が行われる。,... -
Lệnh trực tiếp
そくちめいれい - [即値命令] -
Lệnh tuyệt đối
ぜったいざひょうしれい - [絶対座標指令], ぜったいざひょうめいれい - [絶対座標命令] -
Lệnh tại địa chỉ không
ぜろアドレスめいれい - [ゼロアドレス命令] -
Lệnh tọa độ tương đối
そうたいざひょうしれい - [相対座標指令], そうたいざひょうめいれい - [相対座標命令] -
Lệnh xuất kho (hải quan)
こしゅつさしずしょ - [庫出指図書], category : 対外貿易 -
Lệnh xử lý
しょりしれい - [処理指令] -
Lệnh yêu cầu
ちょうはつれい - [徴発令] - [trƯng phÁt lỆnh] -
Lệnh ái
おじょうさん - [お嬢さん] -
Lệnh điều khiển
コマンド -
Lệnh điều khiển biên dịch
コンパイラしじめいれい - [コンパイラ指示命令] -
Lệnh điều khiển hợp ngữ
アセンブラせいぎょめいれい - [アセンブラ制御命令]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.