- Từ điển Việt - Nhật
Lịch sử
Mục lục |
n
れきし - [歴史]
- Lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến tận ngày nay: 現在に至るまですべての社会の歴史
- Lịch sử của quốc gia mà người ta đang đến thăm: (人)が訪れている国の歴史
りれき - [履歴]
- xóa sạch lịch sử (dữ kiện) của máy tính: 〔コンピュータの〕履歴をクリアする
ゆいしょ - [由緒]
ヒストリ
Xem thêm các từ khác
-
Lịch sử Nhật Bản
にほんし - [日本史] -
Lịch sử bi ai
あいし - [哀史] - [ai sỬ] -
Lịch sử bi tráng
あいし - [哀史] - [ai sỬ] -
Lịch sử hoạt động
どうさきろく - [動作記録] -
Lịch sử lỗi
エラーりれき - [エラー履歴] -
Lịch sử lệnh
コマンドりれき - [コマンド履歴] -
Lịch sử nghệ thuật
びじゅつし - [美術史] - [mỸ thuẬt sỬ] -
Lịch sử sửa đổi
かいていりれき - [改訂履歴] -
Lịch sử thay thế
ヒストリのちかん - [ヒストリの置換] -
Lịch sử thế giới
ばんこくし - [万国史] - [vẠn quỐc sỬ], せかいし - [世界史] -
Lịch sử trung cổ
ちゅうせいし - [中世史] - [trung thẾ sỬ], vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch sử trung cổ: 中世史の元教授の役 -
Lịch sử văn học
ぶんがくし - [文学史], lịch sử văn học anh: 英文学史, nhà nghiên cứu lịch sử văn học.: 文学史研究家 -
Lịch sự thái quá
ばかていねい - [馬鹿丁寧] - [mà lỘc Đinh ninh] -
Lịch theo thời gian hoa nở để tính mùa
はなごよみ - [花暦] -
Lịch thiệp
いき - [粋], れいぎただしい - [礼儀正しい], bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người: あんたは粋でクールでスマートな一人前の男ってことだ。 -
Lịch trình
スケジュール -
Lịch trình hội nghị
かいぎにってい - [会議日程] - [hỘi nghỊ nhẬt trÌnh], xác nhận chương trình nghị sự (lịch trình hội nghị) tiếp theo:... -
Lịch tàu đi đến
こうこうにってい - [航行日程] -
Lớn...tuổi
ねんちょう - [年長], anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi: 彼は私より五つ年長だ -
Lớn chậm
おくて - [奥手] - [Áo thỦ], đứa bé còi cọc, lớn chậm: おくての子
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.