- Từ điển Việt - Nhật
Lỗ do hoàn trả
Kinh tế
しょうかんさそん - [償還差損]
- Category: 債券
- Explanation: 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ dẫn hướng
パイロットあな - [パイロット孔] -
Lỗ dẫn hướng thứ cấp
セコンダリアイドルホール -
Lỗ gió
ふうけつ - [風穴] - [phong huyỆt] -
Lỗ gió (lò cao)
ブローパイプ -
Lỗ hay ống thông hơi của các te
クランクケースブリーザ -
Lỗ hút
インテーク, インテークオープニング -
Lỗ hạn chế
リストリクションポート -
Lỗ hậu môn
けつのあな - [けつの穴], アヌス -
Lỗ hở
ぬけあな - [抜け穴] - [bẠt huyỆt], quốc hội gần đây đã đưa ra pháp lệnh cương quyết trong việc quy định nhận quà... -
Lỗ hổng
こうけい - [口径], くうどう - [空洞], かいこうぶ - [開口部] - [khai khẨu bỘ], あな - [穴] - [huyỆt], くりだしあな -... -
Lỗ hổng co lại
ひけす - [ひけ巣], category : 鋳造, explanation : 鋳物の表面、又は内部に主として溶湯の凝固収縮により生じる粗い内壁を持つ空洞 -
Lỗ hổng do lạm phát gây ra
インフレギャップ -
Lỗ hổng giữa các bản ghi
レコードかんかく - [レコード間隔], レコードかんギャップ - [レコード間ギャップ] -
Lỗ hổng không khí
エアポケット -
Lỗ hổng không khí (hàng không)
エアポケット, xuyên qua lỗ hổng không khí: エアポケットを通過する, đi vào lỗ hổng không khí: エアポケットに入る -
Lỗ hổng số
かいこうすう - [開口数] -
Lỗ hổng tầng ozôn
オゾンホール -
Lỗ khoan
せんこうどりる - [穿孔ドリル], こうけい - [口径], ボア, ボーリング, ホール -
Lỗ khoan khí
ガサー, ガッサ -
Lỗ khoan miệng loe
カウンターシンクドリル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.