- Từ điển Việt - Nhật
Lỗ thông hơi
Mục lục |
n
きこう - [気孔]
- lỗ thông hơi đóng: 閉鎖気孔
- hoạt động của lỗ thông hơi: 気孔の動き
- độ lớn của lỗ thông hơi: 気孔の大きさ
- vấn đề lỗ thông hơi: 気孔問題
くうきこう - [空気孔]
- nút lỗ thông hơi: 空気孔の栓
Kỹ thuật
エアベントホール
ブリーザ
ベントホール
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ thông hơi khuếch tán
ディフュージングエアホール -
Lỗ thông qua
スルーホール -
Lỗ thăm mức dầu
ゆめんけい - [油面計] -
Lỗ thải khí
はいきぐち - [排気口] -
Lỗ thủng
くうどう - [空洞], かざあな - [風穴] - [phong huyỆt], ブレーク, ホール, tìm thấy một lỗ thủng ở phổi: 肺に ~ が見つかる,... -
Lỗ thủng nhỏ
パンクチュア -
Lỗ thủng tầng ôzôn
オゾンホール, lỗ thủng tầng ôzôn do con người gây ra trên nam cực: 人間が作り出した南極上空のオゾン・ホール -
Lỗ tia chính
メーンジェット, メーンノズル -
Lỗ tia phụ
オーグジリアリジェット -
Lỗ tra hạt
なえどこ - [苗床] -
Lỗ truyền (nhiệt...)
トランスファポート -
Lỗ trụ
スパートホール -
Lỗ trừ đi làm nhiều kỳ
アモチゼーション, category : 債券, explanation : アキュムレーションとは反対に、債券を額面金額と比べて高い価額で取得すると、償還時にその差額が損失となる。その際に損失を一度に計上しないで、所有期間に応じて帳簿価額の減額をおこなうこと。,... -
Lỗ trở về
リターンポート -
Lỗ trống
ホール -
Lỗ vào
アクセスホール -
Lỗ vốn
どうろ - [道路], けっそん - [欠損] -
Lỗ vốn điều lệ
ばいばいそんしつじゅ - [売買損失準備金] -
Lỗ xả nước
みずぬきあな - [水抜き穴] -
Lỗ đen
ブラックホール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.