- Từ điển Việt - Nhật
Lớn
Mục lục |
adv
おおはば - [大幅]
おおいに - [大いに]
- giá trị lớn: 値打ちが大いにある
- khả năng là rất lớn: 可能性は大いにある
おおきい - [大きい]
- phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó: その人の語学力のレベルによるところが大きい。
- trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn: その分野での彼女の影響力は大きい
- so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều: 他の国と比べて圧倒的に大きい
おおきな - [大きな]
おおはば - [大幅]
- Không thể trông đợi gì vào mức lương lớn vào năm nay.: 今年は大幅な賃上げは望めない。
かいじょう - [塊状]
- thanh sô cô la to lớn: 塊状チョコレート
- lượng dung nham cực lớn: 塊状溶岩
きょ - [巨] - [CỰ]
- Anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho những người ưu tú đã giúp đỡ, hỗ trợ anh ấy: 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた
- Nhận một khoản tiền lớn: 巨額の金を受け取る
- Tiêu một khoản tiền lớn: 巨額の金を使う
- Kiếm được một khoản tiền lớn nhờ dự án mới của ai đó: (人)の新たなプロジェクトで巨額の金を
きょだい - [巨大]
- ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện): 巨大で多面的な影響
- gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại: 巨大で破壊的な津波を引き起こす
- to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ: 木星のように巨大な
- làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~: _年に始まった移民の巨大なうねり
- vật quá to
グランデ
- hòn đảo lớn: グランデ島
- con sông lớn: グランデ川
ビッグ
マクロ
Kỹ thuật
グロス
Xem thêm các từ khác
-
Lớp
クラス, きゅう - [級], クラス, プライ, メジャーズ, レー, レーヤ, lớp học tiếng anh buổi tối: 英語の夜間クラス,... -
Lớp mái
ルーフ -
Lớp mạng
ネットワークそう - [ネットワーク層] -
Lớp phủ ngoài
がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ], コーティング, スキン, lớp phủ ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被, lớp... -
Lộ
ろしゅつする - [露出する], もれる - [漏れる], もる - [漏る], あらわれる - [現れる] -
Lộ ra
とびだす - [飛び出す], てきはつ - [摘発する], ただよう - [漂う], あらわれる - [表れる], あらわれる - [現われる],... -
Lộ rõ
あらわす - [表わす], あらわす - [表す], biểu lộ lòng nhân ái: 慈愛の心を表わす, -
Lộ sáng
かぶる - [被る], phim bị lộ sáng: フィルムが被る -
Lộc cộc
ごろごろ, lăn gỗ lộc cộc: 木材を~(と)転がす -
Lội
およぐ - [泳ぐ], かく - [掻く], すいえい - [水泳] -
Lộn
うらがえす - [裏返す], lộn mí mắt (bĩu môi): 裏返す〔まぶた・唇などを〕, lộn trái để giặt: 裏返して洗濯する,... -
Lộp cộp
がさがさ, がさがさする -
Lột
ぬぐ - [脱ぐ], はぎとる - [はぎ取る], むく - [剥く], むける - [剥ける] -
May ơ
ネーブ -
Mcpherson
マクファーソン -
Micrô
マイクロ, マイク, マイクロフォン -
Micrôn
ミクロン -
Milimét
ミリメートル -
Miến điện
ビルマ -
Miền
ほうめん - [方面], ちほう - [地方], ちく - [地区], テリトリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.