- Từ điển Việt - Nhật
Lời đề nghị
Mục lục |
n
もうしこみ - [申込み]
もうしこみ - [申込]
もうしこみ - [申し込み]
- có nhiều lời đề nghị: たくさんの申し込みがある
- Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~: ~の顧客サポート業務に申し込む
もうしいれ - [申し入れ]
ていぎ - [提議]
- trích dẫn về lời đề nghị không thiện chí được đưa ra trong bản báo cáo của hội nghị: 会議の最終陳述で提議された不愉快な発言を引用する
- tôi đề nghị hoãn cuộc họp lại: 議会の休会を提議します
- tôi đã có lời đề nghị liên quan đến vấn đề này: その問題に関して私に提議したいことがあります.
すいせんじょう - [推薦状]
- Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời giới thiệu từ giáo sư: この研究プログラムに参加するには、教授の推薦状が必要になる
おこえがかり - [お声掛かり]
- Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo: 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された
- Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.: 政府のお声掛かりで地方の町村も環境の浄化に乗り出した
Kinh tế
めいだい - [命題]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Lời đồn
またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ききつたえ - [聞き伝え] - [vĂn truyỀn], nghe tin đồn (lời đồn)... -
Lời đồn vô căn cứ
ねもはもないうわさ - [根も葉も無い噂] - [cĂn diỆp vÔ ĐỒn] -
Lời đồn đại
うわさ - [噂], lời đồn đại đó nhanh chóng lan khắp khu học xá.: その噂はたちまち学園中に広がった。, lời đồn đại... -
Lỡ bến
のりこす - [乗越す] -
Lỡ hẹn
やくそくをやぶる - [約束を破る] -
Lỡ lời
うっかり, anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này. : 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった -
Lỡ lừoi
うっかりしゃべる, anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này: 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった -
Lỡ miệng
くちばしる - [口走る], buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn a với b: aとbの入り交じった感情に押されて口走る,... -
Lỡ mồm
くちばしる - [口走る], buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng) nhầm lẫn a với b: aとbの入り交じった感情に押されて口走る,... -
Lỡ trớn
オーバーステップ -
Lỡ việc
しごとにしっぱいする - [仕事に失敗する] -
Lỡ xe điện
でんしゃにまにあわない - [電車に間に合わない], でんしゃにまにあいません - [電車に間に合いません] -
Lợi bất hợp pháp
ぼうり - [暴利], explanation : 法外の利息。常識を超えた利息。 -
Lợi dụng
あくよう - [悪用], あくよう - [悪用する], じょうじる - [乗じる], つけこむ - [付け込む], りよう - [利用する], lợi... -
Lợi dụng các sự việc bất thường như thiên tai dịch họa
てんぺんちいなどのじけんにびんじょうする - [天変地異などの事件に便乗する] -
Lợi hại
じゅうような - [重要な], やばい, りがい - [利害] -
Lợi nhuận
りじゅん - [利潤], りえき - [利益], もうけ - [儲け], ベネフィット, さいさん - [採算], lợi nhuận trời cho: 意外の利潤 -
Lợi nhuận chưa tính thuế
ぜいひくまえりえき - [税引く前利益], category : 財政
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.