- Từ điển Việt - Nhật
Lao động
Mục lục |
n
きんろう - [勤労]
- bài ca lao động: 勤労の歌
- phần thưởng lớn nhất cho sự lao động: 勤労の最大の報酬
- thành quả lao động: 勤労の成果
- ai đó có nguyện vọng (mong muốn) được lao động (làm việc) lớn hơn bất cứ ai đã từng gặp: (人)がこれまでに会った誰よりも勤労意欲がある
- người lao động có mong muốn được làm việc: 勤労意欲
はたらく - [働く]
ろうどう - [労働]
Kỹ thuật
レーバ
Xem thêm các từ khác
-
Lao động chân tay
にくたいろうどう - [肉体労働] - [nhỤc thỂ lao ĐỘng], trong bản lý lịch của anh ta, anh ta làm rất nhiều loại công việc... -
Lao động cưỡng bức
きょうせいろうどう - [強制労働] - [cƯỜng chẾ lao ĐỘng], bị cưỡng chế lao động (phải lao động cưỡng bức) vì là... -
Lao động kế tiếp
こうけいこようしゃ - [後継雇用者] -
Lao động nước ngoài
ガストアルバイター, vấn đề liên quan đến người lao động nước ngoài: ガストアルバイター問題, đuổi người lao... -
Lao động nữ
ふじんろうどうしゃ - [婦人労働者], じょせいろうどうしゃ - [女性労働者] -
Lao động quá sức
かろう - [過労], lao động quá sức đã làm cho bệnh tình của anh ấy càng trầm trọng hơn: 過労が彼の病を悪化させた,... -
Latec
ラテックス -
Lau
あく, こする - [擦る], ぬぐう - [拭う], ふく - [拭く], デグリーサ, デグリース, Đừng có lau mắt mạnh quá.: そんなに目を強く擦らないの。,... -
Lau chùi
ふきそうじする - [拭き掃除する] -
Lau kính
がらすをみがく - [ガラスを磨く] -
Lau nhau
せいきゅうな - [性急な], おおいそぎで - [大急ぎで] -
Lau sạch
ふきとる - [ふき取る], ぬぐいとる - [ぬぐい取る], きよめる - [清める], きよめ - [清め] - [thanh], dù có mặc áo cà sa... -
Lau sậy
あし -
Lau tay
てをふく - [手を拭く] -
Lautal
ラウタール -
Lavie
ラビー -
Lay
ふあんていな - [不安定な], どうようする - [動揺する] -
Lay chuyển
どうようする - [動揺する], しんどうする - [振動する] -
Lay dậy
ゆりおこす - [揺り起こす], ゆすりおこす - [揺すり起こす] -
Lay lay
ゆらゆら
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.