- Từ điển Việt - Nhật
Le te
n
せっかちな
Xem thêm các từ khác
-
Lead time
リードタイム -
Leica
ライカ -
Lem
よごれた - [汚れた] -
Lem luốc
どろだらけの - [泥だらけの], すっかりよごれる - [すっかり汚れる] -
Len
ようもう - [羊毛], けいと - [毛糸], ウール, Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất:... -
Len dạ
うーるせいち - [ウール生地] -
Len lén
そっと, lén thông báo: ~知らせる -
Len lỏi
もがく - [藻掻く] -
Len nguyên liệu từ lông cừu
げんもう - [原毛], gột sạch len thô (len nguyên liệu từ lông cừu): 原毛を精練する -
Len thô
げんもう - [原毛], gột sạch len thô: 原毛を精練する -
Len thủy tinh
ガラスウール -
Len vào
てっする - [徹する] -
Leng keng
がちゃがちゃおとをたてる - [がちゃがちゃ音を立てる], カチン, かちん, かるやか - [軽やか] - [khinh], カンカン, めきめき,... -
Leo
のぼる - [登る], よじのぼる - [よじ登る] -
Leo cây
きにのぼる - [木に登る] -
Leo lét
くるぶる, かすか - [微か], ánh nến leo lét: ろうそくのかすかな光 -
Leo lên
のぼる - [上る], あがる - [上がる], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], leo lên núi: 山に~, máy bay bay lên: 飛行機が~。,... -
Leo núi
マウンティング, クライミング, とざんする - [登山する], mạng kỹ thuật leo núi: クライミング・ネット, leo núi thể... -
Leo núi đá
いわのぼり - [岩登り], người leo núi đá: 岩登りをする人, những người leo núi đá tìm khe hở để họ có thể đặt... -
Leo thang
かいだんをのぼる - [階段を登る], かいだんをあげる - [階段を上げる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.