- Từ điển Việt - Nhật
Liên hệ
Mục lục |
exp
かんけい - [関係]
かんれん - [関連]
- mối liên hệ giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi: 喫煙と肺癌との関連
- có liên hệ mật thiết với ~: ~と密接な関連がある
- sự liên hệ kinh tế với nước ngoài: 外国との経済的関連
コネ
つながる - [繋がる]
ふれあう - [触れ合う]
れんけい - [連繋]
Tin học
コンタクト
せっしょく - [接触]
せっする - [接する]
Xem thêm các từ khác
-
Liên hệ ngược
フィードバック -
Liên khu
れんごうく - [連合区] -
Liên khúc
メドレー -
Liên kết
つなぎあわせる - [つなぎ合わせる], つきあう - [付き合う], タイアップする, せっする - [接する], くみあわせる -... -
Liên kết banjo
バンジョーユニオン -
Liên kết bằng mối hàn
ウェルドボンディング -
Liên kết chuyển tiếp
フォワードリンク -
Liên kết chéo
かけはし - [架橋] - [giÁ kiỀu] -
Liên kết chống rung
アンチジャダリンク -
Liên kết con trỏ
ポインタけつごう - [ポインタ結合] -
Liên kết các hệ thống mở
オーエスアイ, かいほうがたシステムかんそうごせつぞく - [開放型システム間相互接続] -
Liên kết cầu
ブリッジ -
Liên kết gian bào
インタセルコネクター -
Liên kết hãm
ブレーキボンダ -
Liên kết hỏng
リンクこしょう - [リンク故障] -
Liên kết ion
イオンけつごう - [イオン結合], liên kết ion âm: 陰イオン結合, liên kết ion dương: 陽イオン結合, kiểu liên kết ion... -
Liên kết khởi động
アクチューチングリンケージ -
Liên kết khớp nối
アーチキュレーチングリンク, アダプターユニオン -
Liên kết kinh tế
けいざいとうごう - [経済統合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.