- Từ điển Việt - Nhật
Liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
Tin học
あんもくれんけつ - [暗黙連結]
Xem thêm các từ khác
-
Liên luỵ
れんるい - [連累] -
Liên lạc
つうしん - [通信], つうしん - [通信する], ふれあう - [触れ合う], れんらく - [連絡する], chúng tôi giữ liên lạc với... -
Liên lạc bằng văn bản
ひつだん - [筆談] - [bÚt ĐÀm] -
Liên lạc chương trình-đến-chương trình cao cấp
アドバンスプログラムかんつうしん - [アドバンストプログラム間通信] -
Liên lạc phi kết nối
コネクションレスがた - [コネクションレス型] -
Liên lạc từ xa
ざいたくきんむ - [在宅勤務], テレコミューティング -
Liên lạc với nhau
そうごつうしん - [相互通信] -
Liên lạc đẳng thời
とうじせいつうしん - [等時性通信] -
Liên minh
どうめい - [同盟], ユナイテッド, ユニオン, リーグ, れんごう - [連合], れんめい - [連盟], liên minh thiên văn học quốc... -
Liên minh Châu Âu
おうしゅうれんごう - [欧州連合] -
Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân
ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ - [地球環境と大気汚染を考える全国市民会議] -
Liên minh Dân chủ
みんしゅしゅぎどうめい - [民主主義同盟] -
Liên minh Hòa bình Châu Á
あじあへいわれんごう - [アジア平和連合] -
Liên minh Hải quan
かんぜいどうめい - [関税同盟], liên minh hải quan khu vực: 地域関税同盟, liên minh hải quan tây mỹ: 西アフリカ関税同盟 -
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ
おうしゅうけいざいつうかどうめい - [欧州経済通貨同盟] -
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu
おうしゅうけいざいつうかどうめい - [欧州経済通貨同盟] -
Liên minh Phát thanh Châu Âu
おうしゅうほうそうれんめい - [欧州放送連盟] -
Liên minh Tây âu
ウエスタンリーグ, công việc kinh doanh này đang có chỗ đứng vững chắc trên thị trường liên minh tây Âu: このビジネスは、ウエスタンリーグ市場に定着している -
Liên minh Tự do Công dân Mỹ
べいじゆうじんけんれんごう - [米自由人権連合] -
Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
とうしょこっかれんごう - [島嶼国家連合]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.