- Từ điển Việt - Nhật
Loại nội dung
Tin học
ないようしゅべつ - [内容種別]
Xem thêm các từ khác
-
Loại phần tử kết hợp
けつごうようそがた - [結合要素型] -
Loại phế phẩm
スローアウェイタイプ -
Loại quạt chạy êm
サイレントファン -
Loại ra
きゃっか - [却下], かいがらついほう - [貝殻追放] - [bỐi xÁc truy phÓng], きゃっか - [却下する], さくじょ - [削除する],... -
Loại sâu có đốt màu cam, dài khoảng 90cm, ẩn sâu dưới bùn cát, dùng làm mồi câu cá Tai
あかむし - [赤虫] - [xÍch trÙng] -
Loại thiết bị cuối
たんまつしゅべつ - [端末種別] -
Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh
にゅうこくぜい - [入国税] - [nhẬp quỐc thuẾ] -
Loại thuốc làm giảm đau và hạ sốt
アセトアミノフェン -
Loại thông báo
つうちがた - [通知型] -
Loại thực vật thủy sinh không có rễ
ねなしぐさ - [根無し草] - [cĂn vÔ thẢo] -
Loại thịt
にくるい - [肉類] - [nhỤc loẠi], ra lệnh ngừng bán thịt nuôi ở trang trại đó: その飼育場の肉類の販売停止を命じる,... -
Loại tranh tô màu
ぬりえ - [塗り絵] - [ĐỒ hỘi] -
Loại trình bày
わりつけるいべつ - [割付け類別] -
Loại trạm làm việc
ワークステーションしゅべつ - [ワークステーション種別] -
Loại trục cầu xe bán treo
セミフローチングアクスル -
Loại trục cầu xe treo ba phần tư
スリークオータフローチングアクスル -
Loại trừ
はいじょ - [排除する], のぞく - [除く], さくじょ - [削除する], loại trừ các khả năng của việc đình chỉ hoạt động... -
Loại trừ lẫn nhau
そうごはいじょ - [相互排除]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.