- Từ điển Việt - Nhật
Loan báo
n, exp
つうちする - [通知する]
Xem thêm các từ khác
-
Loan tin
ひろめる - [広める] -
Loan truyền
ほうそう - [放送する] -
Loang lổ
まだらの -
Loang màu
いろむら - [色むら], category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が均一に広がらず、ムラのある状態で塗膜になるトラブル。吹き付け方法が悪くて起きる場合と、塗料が変質していて起きる場合がある。ウレタン系塗料が普及し始めた頃、最初の捨て吹きでラッカー系塗料と同じように、バラバラと吹き付けるスプレーマンが時折いた。これで生じたムラは、後の色決めやムラとりでもなかなか解消できなかった。ウレタン系塗料はラッカー系塗料に比べると、一度の吹き付けでの膜厚が大きく、ムラも極端になってしまうためだ。今ではそんなことをする人は少なくなったし、塗料の変質もほとんどない。,... -
Loanh quanh
はしりまわる - [走り回る], さまよう - [彷徨う], ぐるぐるまわる - [ぐるぐる回る], ぐるぐるまよう - [ぐるぐる迷う],... -
Loay hoay
まごまご, không biết cửa ra ở đâu nên loay hoay: 出口がわからず、~する -
LocalTalk
ローカルトーク -
Loga
たいすう - [対数], category : 数学 -
Logarit
たいすう - [対数] -
Logarit cơ số 10
じょうようたいすう - [常用対数] -
Logic
ロジック, りくつ - [理屈] -
Logic hình thức
けいしきろんり - [形式論理] -
Logic mờ
あいまいろんり - [あいまい論理], ファジィろんり - [ファジィ論理], ファジーろんり - [ファジー論理] -
Logic quản lý lỗi
エラーせいぎょロジック - [エラー制御ロジック] -
Logic xác nhận
じゅつごろんり - [述語論理] -
Logic điều khiển lỗi
エラーせいぎょロジック - [エラー制御ロジック] -
Lon
バッジ, かんづめ - [缶詰], かん - [缶], sản phẩm đóng lon và đóng chai: 缶詰・瓶詰め製品, lấy một lon bia từ tủ lạnh... -
Lon rỗng
あきかん - [空き缶], Đá cái lon rỗng xuống sông.: 空き缶をけって川の中に落とす -
Long Cung
りゅうぐう - [竜宮] -
Long não
カンフル, dầu long não: カンフル油, tiêm thuốc long não: カンフル(剤の)注射
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.