- Từ điển Việt - Nhật
Mác Đức
n
ドイツマルク
Xem thêm các từ khác
-
Mách lẻo
いいつける - [言い付ける], くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], thì thào ngồi lê đôi mách (mách lẻo): 口の端からささやく,... -
Mách nước
アドバイス, mách nước cho ai: (人)へのアドバイス -
Máckéttinh
マーケッテイング, category : 対外貿易 -
Máckéttinh xuất khẩu
ゆしゅつまーけってぃんぐ - [輸出マーケッティング], category : 対外貿易 -
Mái che
さしかけごや - [差し掛け小屋] - [sai quẢi tiỂu Ốc], きりづま - [切り妻] - [thiẾt thÊ], シェッド, フード, gác mái hiên:... -
Mái che bằng vải dầu
ターポリン -
Mái chèo
ろ - [艪], パドル, かい - [櫂] - [trẠo], かい - [橈] - [nhiÊu], オール, khuấy nước bằng mài chèo: 櫂を水につける -
Mái chìa
のき - [軒] -
Mái cứng
ハードトップ, category : 自動車, explanation : 起源は固い屋根を持った駅馬車だが、クルマの場合はセンターピラーがなく、またあっても目立たずにドアサッシのないボディを表す。もっとも、現在はセダンとの区別が曖昧なことも事実。,... -
Mái dốc
スロープ, ランプ -
Mái hiên
ポーチ, のきば - [軒端] - [hiÊn Đoan], のきさき - [軒先], きりづま - [切り妻] - [thiẾt thÊ], gác mái hiên: 切り妻屋根,... -
Mái hiên mở
ぬれえん - [濡れ縁] - [nhu duyÊn] -
Mái hình vòm
クラウニング -
Mái hắt
ドリップモルジング, ルーバボード -
Mái hắt che cửa sổ
がらり, mở mái hắt che cửa sổ và cánh cửa: がらりと戸を開ける, cửa chớp: がらり雨戸 -
Mái lò
ルーフ -
Mái nhà
ルーフ, やね - [屋根], sửa chữa mái nhà bị dột mưa: 雨漏りのする屋根を修繕する -
Mái nhà có mái che
きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn] -
Mái nhà có mái hiên
きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn] -
Mái nhà có đầu hồi
きりづまやね - [切り妻屋根] - [thiẾt thÊ Ốc cĂn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.