- Từ điển Việt - Nhật
Máy gọt ba via bánh răng
Kỹ thuật
はぐるまばりとりばん - [歯車ばり取り盤]
Xem thêm các từ khác
-
Máy hai cực
バイポーラマシン -
Máy hiện dao động
オシロスコープ -
Máy hiện sóng
オシロスコープ, explanation : 直流と交流の電圧の変化を見ることができる。 -
Máy hiện sóng tia ca-tốt
カソードレーオシロスコープ -
Máy hoàn thiện asphalt
アスファルトフィニシャ -
Máy hoàn thiện bánh răng
はぐるましあげばん - [歯車仕上げ盤] -
Máy hoạt động bằng không khí
エアオペレーチングマシン -
Máy hàn
ようせつき - [溶接機] -
Máy hàn GAS
がすWEき - [ガスWE機] -
Máy hàn MAG
MAGWEき - [MAGWE機] -
Máy hàn MiG
MIGWEき - [MIGWE機], MIGようせつき - [MIG溶接機], category : 溶接 -
Máy hàn bằng động cơ hồ quang
えんじんあーくようせつき - [エンジンアーク溶接機] -
Máy hàn hồ quang
アークウェルダー, アークようせつき - [アーク溶接機], category : 溶接 -
Máy hàn hồ quang gắn động cơ
エンジンアークようせつき - [エンジンアーク溶接機], explanation : エンジンによって駆動されるアーク溶接用発電機を備えた溶接装置。 -
Máy hàn điểm
すぽっとWEき - [スポットWE機], スポットようせつき - [スポット溶接機], category : 溶接 -
Máy hàn điểm đa cực
マルチスポットようせつき - [マルチスポット溶接機], explanation : 多くの電極を装置したスポット溶接機。 -
Máy hàn điện
エレクトリックウエルダ -
Máy hàn đường
しーむWEき - [シームWE機], シームようせつき - [シーム溶接機], category : 溶接 -
Máy hàn ống
ぱいぷようせつき - [パイプ溶接機] -
Máy hát
テープレコーダー, ちくおんき - [蓄音機], ステレオ, でんちく - [電蓄] - [ĐiỆn sÚc], フォノグラフ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.