- Từ điển Việt - Nhật
Mô đun đối tượng
Tin học
オブジェクトモジュール
もくてきモジュール - [目的モジュール]
Xem thêm các từ khác
-
Mô đất
つか - [塚] -
Môdem
モデム -
Môdem cáp
ケーブルモデム -
Môdem tế bào
セルラーモデム -
Môi dưới
したくちびる - [下唇], かしん - [下唇], làm ướt môi: 下唇をなめる, cắn môi suy nghĩ: 下唇を噛んで集中する -
Môi giới
なかつぎ - [中継ぎする], ばいかい - [媒介], ブローカー -
Môi giới bảo hiểm
ほけんぷろーかー - [保険プローカー], ほけんだいりぎょうしゃ - [保険代理業者] -
Môi giới bảo hiểm đường biển
かいじょうほけんだいりぎょうしゃ - [海上保険代理業者], かいじょうほけんなかだちにん - [海上保険仲立人] -
Môi giới chính thức
かぶしきとりひきじょいん - [株式取引所員], じょうないなかがいにん - [場内仲買人], category : 取引所, category : 取引所 -
Môi giới chứng khoán
しょうけんなかがいにん - [証券仲買人], かぶしきなかがいにん - [株式仲買人], しょうけんなかがいにん - [証券仲買人],... -
Môi giới hành lang
じょうがいなかだち - [場外仲立], じょうがいなかがい - [場外仲買], じょうがいなかがいにん - [場外仲買人], むめんきょなかがいにん... -
Môi giới hành lang (sở giao dịch)
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) - [無免許仲買人(取引所)], じょうがいなかだち - [場外仲立ち], じょうがいなかがいにん... -
Môi giới hối phiếu
かわせぶろーかー - [為替ブローカー] -
Môi giới hối đoái
かわせなかがいにん - [為替仲買人], かわせなかだちにん - [為替仲立人] -
Môi giới thuê tàu
ようせんなかがいにん - [用船仲買人], かもつなかだちにん - [貨物仲立人], ようせんなかだちにん - [用船仲立人],... -
Môi giới thông quan
つうかんなかだちにん - [通関仲立人], category : 対外貿易 -
Môi giới thương phiếu
てがたなかがいにん - [手形仲買人] -
Môi giới truyền
トランスミッタ -
Môi giới tàu biển
せんぷくなかだちにん - [船腹仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立ち人], かいうんなかだちにん - [海運仲立人],... -
Môi giới tín phiếu
てがたなかがい - [手形仲買]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.