- Từ điển Việt - Nhật
Mưa tháng năm âm lịch
exp
さつきあめ - [五月雨] - [NGŨ NGUYỆT VŨ]
Xem thêm các từ khác
-
Mưa to
どしゃぶり - [土砂降り], ごうう - [豪雨], おおあめ - [大雨], trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. tôi sẽ ở nhà và... -
Mưa tuyết
みぞれ - [霙] - [anh] -
Mưa xối xả
どしゃぶり - [土砂降り], trời mưa như trút nước/mưa tầm tã. tôi sẽ ở nhà và xem băng hình trò chơi.: なんかすごい土砂降りですよ。私は家にいてゲームでもやろうと思います。,... -
Mưa đá
ひょう - [雹] -
Mưng mủ
うむ - [膿む] -
Mưu
ぼうりゃく - [謀略], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], vạch ra một mưu đồ độc ác.: 冷酷な謀略をめぐらす -
Mưu cầu
はかる - [謀る] - [mƯu], mưu cầu lợi nhuận: 利益を謀る -
Mưu gian
かんけい - [奸計] - [gian kẾ] -
Mưu kế
ぼうりゃく - [謀略], ぼうけい - [謀計], トリック, けんぼう - [権謀] - [quyỀn mƯu], けいりゃく - [計略], vạch ra một... -
Mưu kế kỳ diệu
きけい - [奇計] - [kỲ kẾ], phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế kỳ diệu: 奇計をもって敵の囲みを破る -
Mưu kế tuyệt diệu
きけい - [奇計] - [kỲ kẾ], phá vỡ vòng vây kẻ địch (kẻ thù) nhờ mưu kế tuyệt diệu: 奇計をもって敵の囲みを破る -
Mưu lược
ぼうりゃく - [謀略] -
Mưu mô
いんぼう - [陰謀], はかる - [謀る] - [mƯu], mưu mô làm việc xấu: 悪事を謀る -
Mưu mô hại người
わるだくみ - [悪巧み] - [Ác xẢo] -
Mưu mẹo
ぼうりゃく - [謀略], トリック, さくぼう - [策謀], きぼう - [詭謀] - [ngỤy mƯu], ウイット, vạch ra một mưu đồ độc... -
Mưu sinh
せいけいをたてる - [生計を立てる], くらす - [暮らす] -
Mưu sát
ぼうさつする - [謀殺する] -
Mưu sĩ
いんぼうか - [陰謀家] -
Mưu sự
けいかくをたてる - [計画を立てる] -
Mưu trí
はかりごと - [謀]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.