- Từ điển Việt - Nhật
Mạch tuần tự
Tin học
じゅんじょかいろ - [順序回路]
Xem thêm các từ khác
-
Mạch tái sinh hình sóng
はけいさいせいかいろ - [波形再生回路], category : 電気・電子 -
Mạch tích hợp
アイシー, あいしー - [IC], インテグレーテッドサーキット, しゅうせきかいろ - [集積回路] -
Mạch tích hợp qui mô rộng
ぶいえるえすあい - [VLSI] -
Mạch tích hợp quy mô rộng
えるえすあい - [LSI] -
Mạch tích hợp quy mô siêu lớn
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ - [超々大規模集積回路] - [siÊu ĐẠi quy mÔ tẬp tÍch hỒi lỘ], ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ... -
Mạch tích hợp ứng dụng đặc biệt
とくていようとむけしゅうせきかいろ - [特定用途向け集積回路] -
Mạch tăng tốc cho Windows
ウィンドウアクセラレータボード -
Mạch tương tự
アナログかいせん - [アナログ回線], アナログかいろ - [アナログ回路] -
Mạch từ
サーキット -
Mạch vào cầu nối
ブリッジにゅうりょくかいろ - [ブリッジ入力回路] -
Mạch văn
ぶんみゃく - [文脈] -
Mạch vật lý
ぶつりてきかいせん - [物理的回線] -
Mạch âm thanh được tích hợp
ないぞうオーディオかいろ - [内蔵オーディオ回路] -
Mạch điều chỉnh cơ sở
ベースへんちょうかいろ - [ベース変調回路] -
Mạch điều khiển
せいぎょそうち - [制御装置] -
Mạch điều khiển tự động
じどうせいぎょそうち - [自動制御装置] -
Mạch điốt-transitor
ダイオードトランジスタろんりかいろ - [ダイオードトランジスタ論理回路] -
Mạch điện
でんろ - [電路] - [ĐiỆn lỘ], でんきかいろ - [電気回路] - [ĐiỆn khÍ hỒi lỘ], サーキット, かいろ - [回路], đánh lửa... -
Mạch điện một chiều
ちょくりゅうかいろ - [直流回路] - [trỰc lƯu hỒi lỘ], mạng mạch điện một chiều: 直流回路網
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.