- Từ điển Việt - Nhật
Mất
Mục lục |
v
なくなる - [無くなる]
なくなる - [亡くなる]
なくす - [無くす]
- mất sách: 本を無くす
なくす - [亡くす]
- cha mất: 父を亡くす
とりはずす - [取り外す]
- mất cơ hội: チャンスを取り外す
だつらく - [脱落する]
そうしつ - [喪失する]
しぼう - [死亡する]
かかる
うしなう - [失う]
- Việc kiện cáo lấy mất thời gian, tiền bạc sự thảnh thơi và cả bạn bè: 訴訟で、金と時間と心の安らぎと、そして友人まで失う。
- Mất tự do là mất tất cả: 自由を失う者は、すべてを失う。
かんらく - [陥落]
- mất vị trí dẫn đầu: 首位陥落
Kinh tế
そん - [損]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Mất máu
ブリード -
Mấu
ふし, ノード -
Mấy giờ
なんじかん - [何時間], なんじ - [何時] - [hÀ thỜi], chờ mất mấy giờ đồng hồ: ~も待っていた -
Mấy trang
なんまい - [何枚], tài liệu này có mấy trang?: この資料は何枚ありますか? -
Mầm
めばえ - [芽生え], め - [芽], たいじ - [胎児], きげん - [起源] -
Mầu
いろ - [色] -
Mẩu
ピース -
Mẩu neo
アンカー -
Mẫu
もよう - [模様], モデル, みほん - [見本], とうほん - [謄本], てほん - [手本], サンプル, がら - [柄] - [bÍnh], かた -... -
Mẫu nước
サンプル水 -
Mẫu trống
ヌルパタン -
Mẫu vẽ
パターン -
Mẫu đất
とちのみほん - [土地の見本] -
Mập mờ
とぼける - [惚ける], どうも, あやふや, あいまい - [曖昧], ぼうっと, nói những lời mập mờ: 惚けたことを言う, cái... -
Mật
たんじゅう - [胆汁], きも - [胆], アジト -
Mậu
つちのえ - [戊] - [mẬu] -
Mắc
かぎ - [鉤], ささる - [刺さる], しめる - [占める], はる - [張る], むすぶ - [結ぶ], めす - [召す], tôi bị mắc một cái... -
Mắng
おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], ののしる... -
Mắng mỏ
しかる - [叱る], tôi thường đếm đến mười trước khi quát mắng con trai mình, nhưng khi nó đứng trước mặt tôi, tôi không... -
Mắt
め - [目], アイ, ノード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.