- Từ điển Việt - Nhật
Mất công mất sức
v, exp
かまける
- mất thời gian vào việc gì: ~することにかまける
- mất thời gian vào những việc vụn vặt (nhỏ nhặt): 小さなことにかまける
Xem thêm các từ khác
-
Mất cảnh giác
うわのそら - [うわの空], おこたる - [怠る] -
Mất cắp
ぬすむ -
Mất danh dự
はたん - [破綻], category : 財政 -
Mất do cháy
かさいによるそんしつ - [火災による損失] -
Mất do cứu tàu
きゅうごそん - [救護損] -
Mất do cứu tàu (hay hàng)
きゅうなんそんしつ - [救難損失] -
Mất do rò chảy
もれぞん - [漏れ損], category : 対外貿易 -
Mất dữ liệu khi truyền
でんそうそんしつ - [伝送損失] -
Mất dữ liệu tức thời
ドロップアウト -
Mất giá
きりさげ - [切り下げ] - [thiẾt hẠ], かちがさがる - [価値が下がる], chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất... -
Mất hiệu lực
しっこう - [失効], category : 保険, explanation : 保険料を支払猶予期間満了時までに払い込まず、かつ自動振替貸付が適用されない場合に、保険契約が効力を失い保障が切れている状態。一定の条件のもとで契約を元に戻すことができる。,... -
Mất hàng
かもつのそんしつ - [貨物の損失] -
Mất hết can đảm
へこたれる -
Mất hết hăng hái
へこたれる -
Mất hứng
かんきょうをそぐ - [感興を削ぐ], ふきょう - [不興] - [bẤt hƯng], làm ai mất hứng: (人)の感興を削ぐ -
Mất hồn
こんわくする - [困惑する] -
Mất khả năng lao động
ろうどうのうりょくをうしなう - [労働能力を失う], ろうどうのうりょくそうしつ - [労働能力喪失] -
Mất khống
まるぞん - [丸損], category : 対外貿易 -
Mất lý trí suy xét
あわをくう - [泡を食う] -
Mất lịch sự
エッチ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.