- Từ điển Việt - Nhật
Mẩu tin
Kỹ thuật
パラグラフ
Xem thêm các từ khác
-
Mẩu tin dữ liệu
データレコード -
Mẩu vụn
くず - [屑], mẩu vụn rác kim loại: 作業屑, mẩu vụn rác bị nghiền: 破砕屑, lựa chọn và phân loại mẩu giấy vụn: 屑を選り分ける -
Mẫn cán
せっせと -
Mẫn cảm
びんかん - [敏感] -
Mẫn tiệp
びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp], きびん - [機敏] -
Mẫu (đơn, tờ khai, hợp đồng)
ひょうじゅんけいしき - [標準形式], ひょうじゅんようし - [標準用紙], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Mẫu Anh
エーカー, toàn bộ là hơn ~ mẫu anh: 全部で_エーカー以上になる, đồng cỏ của anh ấy trải rộng tới mấy mẫu anh... -
Mẫu SEN
えすいーえぬしけんへん - [SEN試験片] -
Mẫu TDCB
てぃーでぃーしーびーしけんへん - [TDCB試験片] -
Mẫu ban đầu
げんけい - [原型], しさく - [試作], しさくひん - [試作品], じっけんシステム - [実験システム], プロトタイプ, nguyên... -
Mẫu biếu
むしょうみほん - [無償見本], むだいあたいみほん - [無代価見本], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Mẫu bình quân
たんいしりょう - [単位試料], へいきんみほん - [平均見本], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Mẫu bít
ビットパターン -
Mẫu bằng nến
ろうがた - [ろう型] -
Mẫu bằng sáp
ろうがた - [ろう型] -
Mẫu bằng đất sét
クレイモデル -
Mẫu bề mặt
サーフィスモデル -
Mẫu chuẩn
ひょおうじゅんみほん - [標準見本], せいきけい - [正規形], category : 品質 -
Mẫu chào hàng lưu động
たびしょうみほん - [旅商見本] -
Mẫu con
サブパタン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.