- Từ điển Việt - Nhật
Mẫu đơn
Mục lục |
n
もうしこみしょ - [申し込み書]
ぼたん - [牡丹] - [MẪU ĐAN]
- Hoa mẫu đơn được dùng để chữa các bệnh đau đầu, đau lưng và bệnh phụ nữ: 牡丹は頭痛・腰痛・婦人病などの治療に用いるものです
ひょうじゅんようし - [標準用紙]
しゃくやく - [芍薬]
Kinh tế
もうしこみしょ - [申込書]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu đất sét
クレーモデル -
Mẫu đầu tiên
プロトタイプ -
Mẫu đối
たいみほん - [対見本], category : 対外貿易 -
Mẫu định tuyến
ルーティングパターン -
Mận trung quốc
プラム -
Mập
ふとる - [太る], ふとい - [太い] -
Mập mạp
ひだい - [肥大する] -
Mật báo
みっつう - [密通], みっこく - [密告] -
Mật chỉ
ひみつしれい - [秘密指令], ないし - [内旨] - [nỘi chỈ] -
Mật cáo
みっこく - [密告] -
Mật hiệu
あんごう - [暗号], viết bằng ám hiệu: 暗号で書く, thông điệp viết bằng mật mã: 暗号で書かれた通信 -
Mật hoa
はなのみつ - [花の蜜] -
Mật hội
あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢い引き]... -
Mật khẩu
パスワード, あいことば - [合言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], あいことば - [合い詞] - [hỢp tỪ], あいことば - [合い言葉] -... -
Mật khẩu bàn phím
キーボードパスワード -
Mật khẩu khởi động
でんげんとうにゅうじパスワード - [電源投入時パスワード] -
Mật kế
ひみつけいかく - [秘密計画] -
Mật lệnh
ひみつめいれい - [秘密命令], あいことば - [合言葉], パスワード -
Mật mã
あんごう - [暗号], サイファ, thông điệp viết bằng mật mã: 暗号で書かれた通信 -
Mật mã trả về
ふっきコード - [復帰コード]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.