- Từ điển Việt - Nhật
Mẫu số
n
ぶんぼ - [分母]
Xem thêm các từ khác
-
Mẫu thân
おかあさま - [御母様] - [ngỰ mẪu dẠng], mẫu thân (người mẹ) đáng kính: 最愛の御母様, cho tôi gửi lời cảm ơn tới... -
Mẫu thêu
ぬいもよう - [縫い模様] - [phÙng mÔ dẠng] -
Mẫu thí nghiệm
モックアップ -
Mẫu thẻ dữ liệu
データたぐけいしき - [データタグ形式] -
Mẫu thức
ぶんぼ - [分母] -
Mẫu thử
しりょう - [試料], テスト, テストようサンプル - [テスト用サンプル] -
Mẫu thử nghiệm
プロトタイプ -
Mẫu thử nghiệm CT
こんぱくとしけんへん - [コンパクト試験片] -
Mẫu thử nghiệm bánh ép
こんぱくとしけんへん - [コンパクト試験片] -
Mẫu thực hành
うんようけいたい - [運用形態] -
Mẫu thực tế
じっさいみほん - [実際見本] -
Mẫu tiêu biểu
ひょうじゅんみほん - [標準見本], タイプ, だいりみほん - [代理見本], ひょうじゅんみほん - [標準見本], category :... -
Mẫu tiêu chuẩn
ひょうじゅんみほん - [標準見本] -
Mẫu tiêu dùng
しょうひぱたーん - [消費パターン], category : マーケティング -
Mẫu tìm kiếm
サーチパタン -
Mẫu tấn công
アタックパターン -
Mẫu tử
ぼし - [母子], ははとこ - [母と子] -
Mẫu vật
ひょうほん - [標本], オブジェ, mẫu động thực vật/ tiêu bản động thực vật: 動物[植物]の標本 -
Mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
オブジェ, kiến trúc mẫu vật: オブジェ・アーキテクチャ, băng mẫu: オブジェ・テープ, bàn mẫu: オブジェ・デック,... -
Mẫu vật cắt
きっかけしけんへん - [切欠試験片]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.