- Từ điển Việt - Nhật
Mật độ dòng điện cho phép tối đa
Kỹ thuật
さいだいきょようでんりゅうみつど - [最大許容電流密度]
Xem thêm các từ khác
-
Mật độ dữ liệu
データみつど - [データ密度] -
Mật độ khốị
かさみつど - [かさ密度] -
Mật độ kép
ばいみつど - [倍密度] -
Mật độ lưu trữ
きろくみつど - [記録密度] -
Mật độ nhân khẩu
じんこうみつど - [人口密度], じんこうみっしゅうりつ - [人口密集率] - [nhÂn khẨu mẬt tẬp xuẤt] -
Mật độ nung kết
しょうけつみつど - [焼結密度] -
Mật độ năng lượng
えねるぎーみつど - [エネルギー密度] -
Mật độ năng lượng biến dạng
ひずみえねるぎーみつど - [ひずみエネルギー密度] -
Mật độ rãnh ghi
トラックみつど - [トラック密度] -
Mật độ thấp
ていみつ - [低密] - [ĐÊ mẬt], dân số tập trung ở mật độ thấp: 低密度集団 -
Mật độ tải
かくのうみつど - [格納密度] -
Mật độ vết nứt
きれつみつど - [亀裂密度] -
Mật độ xác suất
かくりつみつど - [確率密度] -
Mật độ điện tử
でんしみつど - [電子密度] - [ĐiỆn tỬ mẬt ĐỘ], phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa... -
Mật độ đơn
たんみつど - [単密度] -
Mật ước
みつやく - [密約] -
Mậu dịch
ぼうえき - [貿易], しょうぎょう - [商業], トレード, category : 対外貿易 -
Mậu dịch Việt Nhật
にほん、べとなむたいがいぼうえき - [日本、ベトナム対外貿易] -
Mậu dịch tự do
こうしょうぼうえき - [公正貿易], じゆうぼうえき - [自由貿易], explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。,... -
Mậu dịch đối ngoại
たいがいぼうえき - [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.